agregar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ agregar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ agregar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ agregar trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là thêm, tập hợp, đính kèm, tụ tập, nối. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ agregar
thêm(append) |
tập hợp(aggregate) |
đính kèm(attach) |
tụ tập(assemble) |
nối(combine) |
Xem thêm ví dụ
Ushahidi -- o nome significa " testemunha " ou " testemunho " em Swahili -- é uma maneira muito simples de pegar em relatórios daquilo que se passa no terreno, seja a partir da web ou, criticamente, através de telemóveis e SMS, agregar tudo isso e colocar num mapa. Ushahidi - cái tên có nghĩa " chứng kiến " hoặc " bằng chứng " ở Swahili là 1 cách thu thập báo cáo từ khu vực 1 cách đơn giản, kể cả từ web hay thông qua điện thoại di động và tin nhắn, tổng hợp và đặt nó lên bản đồ. |
[Não permitido] Conteúdo de destino replicado de outra origem, sem agregar valor como conteúdo original ou sem funcionalidade adicional [Không được phép] Nội dung đích đến được sao chép từ một nguồn khác mà không thêm giá trị ở dạng nội dung nguyên bản hoặc chức năng bổ sung |
O que devemos fazer é agregar tudo. Điều bạn muốn làm là tập hợp tất cả lại. |
Com isso, é possível agregar os dados de custo dessas fontes externas às informações de sessão no Google Analytics. Điều này cho phép bạn kết hợp dữ liệu chi phí từ các nguồn bên ngoài này với dữ liệu phiên trong Analytics. |
Para garantir que os anunciantes consigam agregar valor com os lances nos sites do Google AdSense, determinamos qual é a probabilidade de um clique gerar resultados de negócios para o anunciante. Để đảm bảo rằng nhà quảng cáo nhận được giá trị từ giá thầu của mình trên các trang web AdSense, chúng tôi xác định khả năng một lần nhấp dẫn tới kết quả kinh doanh cho nhà quảng cáo. |
Ushahidi -- o nome significa "testemunha" ou "testemunho" em Swahili -- é uma maneira muito simples de pegar em relatórios daquilo que se passa no terreno, seja a partir da web ou, criticamente, através de telemóveis e SMS, agregar tudo isso e colocar num mapa. Ushahidi - cái tên có nghĩa " chứng kiến" hoặc "bằng chứng" ở Swahili -- là 1 cách thu thập báo cáo từ khu vực 1 cách đơn giản, kể cả từ web hay thông qua điện thoại di động và tin nhắn, tổng hợp và đặt nó lên bản đồ. |
Ao agregar dados por propriedade, o site com os dados verdadeiros é aquele que contém o URL canônico do destino do link do resultado da pesquisa. Khi tổng hợp dữ liệu theo sản phẩm, trang web được gán dữ liệu là trang web chứa URL chính tắc của trang đích của đường dẫn liên kết trong kết quả tìm kiếm. |
Estas coisas são intencionalmente frágeis porque vocês podem sempre agregar poder e controle ao sistema, mas é muito difícil retirar essas coisas se forem colocadas no início, Entao, ser simples não quer dizer ser simplista, e ser frágil não implica fragilidade. Những điều này là vô tình, bởi vì bạn luôn có thể cho chúng sức mạnh và kiểm soát hệ thống, nhưng sẽ rất khó để vứt bỏ những thứ bạn mang đến ngay từ đầu và đơn giản không có nghĩa là đơn điệu, và không mạnh mẽ không có nghĩa là yếu đuối. |
Além disso, o conteúdo que você fornece deve agregar valor e ser o ponto focal para os usuários que acessam sua página. Ngoài ra, nội dung bạn cung cấp cần bổ sung giá trị và nên là trọng tâm đối với người dùng truy cập vào trang của bạn. |
Se você agregar, é a terceira maior economia da Terra, e ainda assim a maioria das pessoas passam desapercebidas. Nếu các bạn tính tổng số, đó sẽ là nền kinh tế lớn thứ ba trên Trái Đất, vậy mà phần lớn những người này vô hình. |
As tabelas personalizadas podem ser usadas para agregar conjuntos de dados críticos diariamente, o que garante 100% de dados sem amostragem em relatórios. Bảng tùy chỉnh có thể được sử dụng để tổng hợp các tập hợp dữ liệu quan trọng trên cơ sở hàng ngày, đảm bảo 100% dữ liệu không được lấy mẫu trong báo cáo. |
Acreditamos que ele não tenha conteúdo original e de alta qualidade suficiente para agregar valor aos usuários. Chúng tôi cho rằng trang web không có đủ nội dung gốc, phong phú có giá trị với người dùng. |
“Ainda tenho outras ovelhas que não são deste aprisco; também me convém agregar estas, e elas ouvirão a minha voz, e haverá um rebanho e um pastor” (João 10:16). “Ta còn có chiên khác chẳng thuộc về chuồng này; ta cũng phải dẫn nó về nữa, chiên đó sẽ nghe tiếng ta, rồi sẽ chỉ có một bầy và một người chăn mà thôi” (Giăng 10:16). |
As extensões de preço podem agregar mais valor aos seus anúncios de texto da rede de pesquisa, pois proporcionam mais visibilidade para os seus serviços e leque de produtos. Além disso, elas direcionam os usuários diretamente ao que os interessa no seu site. Tiện ích giá có thể thêm giá trị cho quảng cáo văn bản trong Mạng tìm kiếm của bạn bằng cách thể hiện tốt hơn các dịch vụ và sản phẩm của mình, cũng như bằng cách trực tiếp kết nối mọi người với những gì mà họ quan tâm trên trang web của bạn. |
O Ministério das Relações Exteriores japonês utilizou um sistema desenvolvido localmente baseado no telerruptor elétrico (chamado de Purple pelos EUA), e também tinha usado várias máquinas semelhantes para agregar algumas embaixadas japonesas. Bộ ngoại giao của Nhật cũng cục bộ xây dựng một hệ thống dựa trên nguyên lý của "bộ điện cơ chuyển mạch dịch bước" (được Mỹ gọi là Purple), và đồng thời cũng sử dụng một số máy tương tự để trang bị cho một số tòa đại sứ Nhật Bản. |
Com a importação de dados, você pode agregar os dados gerados pelos seus sistemas de negócios off-line aos dados on-line coletados pelo Google Analytics. Nhập dữ liệu cho phép bạn kết hợp dữ liệu được các hệ thống doanh nghiệp ngoại tuyến của bạn tạo với dữ liệu trực tuyến được Analytics thu thập. |
Para agregar os dados importados aos dados de hit capturados pelo Analytics, convém criar uma dimensão Código do afiliado. Để kết hợp dữ liệu đã nhập với dữ liệu lần truy cập do Analytics thu thập, bạn có thể tạo tham số ID đơn vị liên kết. |
Podemos agregar isto e descobrir coisas sobre os tratamentos. Nhưng bạn có thể kết hợp nó và khám phá về cách điều trị. |
Na experiência anterior do Google AdWords, Bob pode usar os relatórios de rótulos da guia Dimensões para agregar o desempenho por rótulo. Trong trải nghiệm AdWords trước đó, Bob có thể sử dụng báo cáo nhãn tab Tham số để tổng hợp hiệu suất theo nhãn. |
Ele declarou: “Ainda tenho outras ovelhas que não são deste aprisco; também me convém agregar estas, e elas ouvirão a minha voz, e haverá um só rebanho e um Pastor” (João 10:16). Ngài đã phán: “Ta còn có chiên khác chẳng thuộc về chuồng này; ta cũng phải dẫn nó về nữa, chiên đó sẽ nghe tiếng ta, rồi sẽ chỉ có một bầy, và một người chăn mà thôi” (Giăng 10:16). |
Por exemplo, se você tiver várias propriedades para sites de marca em diferentes países (example.fr, example.co.uk etc.), pode agregar esses dados para ver métricas de desempenho global e, em seguida, detalhar para comparar o desempenho da marca entre países. Ví dụ: nếu bạn có nhiều thuộc tính cho trang web thương hiệu ở các quốc gia khác nhau (example.fr, example.co.uk, v.v...), bạn có thể tổng hợp dữ liệu đó để xem chỉ số hiệu suất toàn cầu và sau đó xem chi tiết để so sánh hiệu suất thương hiệu giữa các quốc gia. |
A importação de dados personalizada é um tipo de "pega tudo" que permite importar e agregar dados de uma forma útil para você. Nhập dữ liệu tùy chỉnh là một loại tính năng "tổng hợp", cho phép bạn nhập và kết hợp dữ liệu theo các cách hợp lý với bạn. |
Com a importação de tempo de consulta, você pode agregar seus dados importados aos dados do histórico (hits que já foram coletados e processados pelo Google Analytics). Nhập thời gian truy vấn cho phép bạn kết hợp dữ liệu đã nhập với dữ liệu lịch sử (các lần truy cập đã được Analytics thu thập và xử lý). |
Começamos a agregar dados para 360 propriedades em 1o de maio de 2016 e para propriedades padrão em 1o de setembro de 2016. Chúng tôi đã bắt đầu tổng hợp dữ liệu cho 360 thuộc tính vào ngày 1 tháng 5 năm 2016 và cho các thuộc tính tiêu chuẩn vào ngày 1 tháng 9 năm 2016. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ agregar trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới agregar
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.