blowjob trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ blowjob trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ blowjob trong Tiếng Anh.
Từ blowjob trong Tiếng Anh có nghĩa là thổi kèn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ blowjob
thổi kènnoun (the act of fellatio) |
Xem thêm ví dụ
Ok.ok A real quick blowjob. Ok.ok Nào nào. |
Big toe is throbbing like blue balls that no blowjob can ever fix. Ngón chân thì phồng to như quả bóng có mút thế nào cũng ko bớt nhức. |
They got 5-year-olds negotiating blowjobs in a back alley. Có những đứa trẻ 5 tuổi dùng miệng kiếm tiền trong những con hẽm tối. |
"Blowjob bars around the world: Where they are, how they work". Quán cà phê không quần lót Nhà thổ xà phòng Notes ^ a ă “Blowjob bars around the world: Where they are, how they work”. |
But they could have it in the middle of the summer at a blowjob contest that I was judging and it would still be retarded. Nhưng họ bảo thì đi vào mùa hè có sao đâu mà khi ấy còn có cả tiết mục thi thổi kèn do tao làm trọng tài nữa, bệnh hoạn vãi lìn. |
Betty hutton stopped by giving out blowjobs. Betty Hutton ghé qua để thổi kèn cho tớ. |
Years ago, a man go on a bender like that they'd pin a medal on him and take him for a blowjob. Vài năm trước, một gã đến bữa tiệc như thể họ gắn huy chương cho gã ta và làm cho gã ta sung sướng. |
Would you like a blowjob? Anh thích được thổi kèn không? |
Yes, and three-quarters of a blowjob, but who's counting? Ừ đấy, và 3 / 4 là thổi kèn, nhưng ai mà đếm chứ? |
I'll turn truck-stop queer and blowjob-giver before I use that shit. Tôi sẽ thành một thằng pê-đê trước khi sử dụng thứ đó. |
" Hand job, blowjob, rim job. " " Quay tay, thổi kèn, thông đít... " |
Did you ever give him a blowjob on the way down to the lobby? Bà có thổi kèn cho hắn trên đường xuống tiền sảnh không? |
Since I lost my job, I've been paying the landlord with blowjobs. Từ khi mất việc, tôi toàn phải làm điếm để trả nợ cho chủ nhà. |
Month, blowjob. 1 tháng bắt đầu thổi kèn. |
You know, you weren't even a good blowjob. Mày biết không, mày còn không biết thổi kèn nữa. |
And right here is the beautiful Miss Blowjob 1933. Và ngay kia là người đẹp Hoa Hậu Thổi Kèn năm 1933. |
" What is this blowjob that you speak of? " " Anh muốn em thổi kiểu gi? " |
She probably gives mint-flavored, organic blowjobs. Chắc bài thổi kèn của cô ta có mùi bạc hà và rất hữu cơ. |
So, Pancake, are you ready to knock " blowjob " off that list? Vậy, hai lưng à, cậu đã sẵn sàng để gỡ " thổi kèn " ra khỏi danh sách chưa? |
You're about to get the kind of blowjob your wife hasn't given you in 30 years. 2 người sắp được thổi kèn, kiểu mà 30 năm rồi vợ chưa làm cho. |
Only dealing Pony's doing is blowjobs in Sing Sing. Việc duy nhất Pony đang làm là " thổi kèn " ở nhà tù Sing Sing. |
Mm-hmm. Uh, in short... none of you are... are ever gonna have to give another blowjob again. Nói ngắn gọn... không ai trong các cô sẽ phải " thổi kèn " nữa. |
Then Dom will give me a blowjob. Rồi Dom sẽ chím bu cho em. |
If you drink pineapple juice, she'll give you a blowjob. Nếu anh uống nước ép dứa, cô ấy sẽ thổi kèn cho anh. |
Then I'd go to that Thai massage place on York and get a blowjob. Sau đó, tôi đi tiệm đấm bóp Thái ở đường York để được thổi kèn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ blowjob trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới blowjob
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.