certitude trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ certitude trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ certitude trong Tiếng Anh.
Từ certitude trong Tiếng Anh có các nghĩa là sự biết đích xác, sự chắc chắn, sự tin chắc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ certitude
sự biết đích xácnoun |
sự chắc chắnnoun And now, where there was once a mountain of certitude, Và giờ đây, ở đâu từng mọc lên ngọn núi của sự chắc chắn, |
sự tin chắcnoun |
Xem thêm ví dụ
on a scale of zero to 10, zero meaning impossibility... 10 meaning complete metaphysical certitude... what are the chances the Russians will actually attack the United States? Ta có thang điểm từ 0 đến 10, 0 nghĩa là không thể xảy ra. 10 nghĩa là chắc chắc sẽ xảy ra. Liệu có khả năng nước Nga sẽ tấn công Hoa Kỳ? |
And now, where there was once a mountain of certitude, there was, running right down to its foundation, a spring of doubt, a spring that promised rivers. Và giờ đây, ở đâu từng mọc lên ngọn núi của sự chắc chắn, thì ở đó cũng là điểm rơi con thác đổ xuống từ đỉnh núi ấy, ngọn thác của sự nghi ngờ, và thác sẽ chảy thành những con sông. |
your moral certitude, the way you fight for what you believe in, even knowing it's gonna destroy you. đạo đức vững chắc của cô, cái cách cô đấu tranh cho điều mình tin tưởng, kể cả khi biết điều đó sẽ hủy hoại cô. |
On a scale of zero to 10, zero meaning impossibility 10 meaning complete metaphysical certitude what are the chances the Russians will actually attack the United States? Trên thang đo từ 0 đến 10, 0 nghĩa là không thể xảy ra 10 nghĩa là chắc chắc sẽ xảy ra liệu khả năng nước Nga tấn công Hoa Kỳ sẽ ở mức nào? |
With such certitude, all subsequent Presidents of The Church of Jesus Christ of Latter-day Saints—sustained as prophets, seers, and revelators—have testified of the Savior’s reality, divinity, Atonement, and Resurrection. Với sự tin chắc, tất cả các Vị Chủ Tịch kế nhiệm của Giáo Hội Các Thánh Hữu Ngày Sau của Chúa Giê Su Ky Tôọđã được tán trợ với tư cách là các vị tiên tri, tiên kiến và mặc khảiọđã làm chứng về sự xác thực, thiên tính, Sự Chuộc Tội, và Sự Phục Sinh của Đấng Cứu Rỗi. |
The second great certitude of which I am sure also has its foundation in the vision of the Prophet Joseph. Điều vĩ đại chắc chắn thứ nhì mà tôi biết chắc thì cũng có nền tảng của nó nơi khải tuợng của Tiên Tri Joseph. |
I speak next of the great certitudes that have come with the Restoration of the gospel of Jesus Christ. Tôi nói về sự chắc chắn vĩ đại kế tiếp mà đã đến với Sự Phục Hồi phúc âm của Chúa Giê Su Ky Tô. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ certitude trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới certitude
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.