correa trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ correa trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ correa trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ correa trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là dây lưng, dây nịt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ correa
dây lưngnoun 27 Nadie dormitará ni se dormirá; a ninguno le será desatado el cinto de los lomos, ni se le romperá la correa de sus zapatos; 27 Chẳng ai ngủ gật hoặc ngủ mê; chẳng ai phải tháo dây lưng hay dây giày bị đứt. |
dây nịtnoun |
Xem thêm ví dụ
Hay que apretar la correa... por aquí. Anh phải kéo căng đai da lên trên này. |
Active esta opción si desea que el cliente de correo electrónico seleccionado se ejecute en un terminal (p. ej. Konsole Dùng tùy chọn này nếu muốn trình thư đã chọn sẽ chạy trong một trình lệnh (ví dụ Konsole |
Puedes agregar tu carpeta Recibidos a favoritos para facilitar el acceso a tu correo electrónico cuando no tengas conexión. Bạn có thể đánh dấu hộp thư đến để truy cập dễ dàng hơn vào email ngoại tuyến. |
No introduzcas ninguna URL que requiera que los usuarios inicien sesión, como las de redes sociales o las de servicios de correo electrónico. Tránh nhập URL yêu cầu mọi người đăng nhập, chẳng hạn như mạng xã hội hoặc dịch vụ email. |
Si utilizas tu correo electrónico de empresa en la cuenta de Skillshop, asegúrate de que es la misma dirección que utilizas en la cuenta de administrador o subadministrador de tu empresa. Nếu đang sử dụng email công ty cho tài khoản Skillshop, hãy chắc chắn rằng đó cũng là email bạn đang sử dụng cho tài khoản người quản lý hoặc người quản lý phụ của công ty bạn. |
Yo servía de correo, así que las recogía en el sector occidental de Berlín, que estaba libre de la proscripción, y las introducía a través de la frontera. Là người đưa tin tức, tôi có trách nhiệm qua lại biên giới để nhận sách báo từ phía tây bức tường Berlin, nơi không bị cấm đoán. |
Si usas una dirección de correo electrónico personal en tu cuenta de Skillshop, deberás añadir en la página de perfil de usuario de Skillshop el correo electrónico de empresa que uses en la cuenta de administrador o subadministrador de tu empresa. Nếu đang sử dụng email cá nhân trong tài khoản Skillshop, bạn sẽ cần thêm email công ty mà bạn đang sử dụng cho tài khoản người quản lý của công ty hoặc người quản lý phụ vào trang hồ sơ người dùng trên Skillshop của bạn. |
Recibirá una notificación por correo electrónico cuando haya terminado. Bạn sẽ nhận được thông báo qua email sau khi quá trình xem xét hoàn tất. |
Antes de enviar un mensaje o correo electrónico, debemos preguntarnos: “¿Estoy seguro de que la información es cierta? Nhưng trước khi gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, hãy tự hỏi: “Thông tin mà mình sắp gửi có đúng sự thật không? |
Si tu marca aparece asociada a spam de marketing de afiliación, esto puede afectar al correo enviado por ti o por tus afiliados. Nếu thương hiệu của bạn liên quan đến spam tiếp thị đơn vị liên kết, thì điều này có thể ảnh hưởng đến thư do bạn và những đơn vị liên kết khác của bạn gửi. |
Compruebe si la URL del mensaje de correo electrónico de verificación o confirmación incluye la dirección de correo electrónico u otro tipo de IPI. Kiểm tra xem URL trong email xác minh/xác nhận có bao gồm địa chỉ email hoặc PII khác không. |
Sé que dicen que no deberías revisar su correo. Cô biết điều họ hay nói là " Không nên kiểm tra email của chồng. " |
Después de eso, llevábamos las revistas terminadas a la oficina de correos, las subíamos al tercer piso, ayudábamos al personal a clasificarlas y poníamos los sellos en los sobres para enviarlas. Sau đó chúng tôi mang tạp chí đến bưu chính, đem lên tầng hai và giúp các nhân viên ở đây soạn ra và đóng bưu phí để gởi đi. |
Consulta los correos electrónicos de confirmación o el resumen de la reserva en el sitio web de Reserva con Google. Hãy tham khảo email xác nhận của bạn hoặc phần tóm tắt lượt đặt trước trên trang web Đặt chỗ với Google để biết thông tin chi tiết. |
Si fijabas tus correos electrónicos, o usabas conjuntos o recordatorios en Inbox, esto es lo que puedes hacer en Gmail: Nếu đã sử dụng ghim, nhóm hoặc lời nhắc trong Inbox, thì bạn cũng có thể làm những điều sau trong Gmail: |
Nota: Si usas una cuenta de Gmail a través del trabajo, tu centro académico u otra organización, consulta los límites de envío de correo electrónico de G Suite. Lưu ý: Nếu bạn sử dụng tài khoản Gmail thông qua cơ quan, trường học hoặc tổ chức khác của mình, hãy tìm hiểu về giới hạn gửi của G Suite. |
Los correos electrónicos o sitios web de phishing pueden pedirte, por ejemplo: Email hoặc trang web lừa đảo có thể yêu cầu: |
Uno de los otros acaba de enviarme un correo. Một trong số họ đã email cho tôi mới đây. |
Para agilizar la investigación de tu reclamación, te animamos a que envíes tu reclamación mediante nuestro formulario web, en lugar de hacerlo por fax o correo postal. Để chúng tôi có thể điều tra khiếu nại của bạn nhanh hơn, bạn nên gửi khiếu nại bằng biểu mẫu web của chúng tôi thay vì gửi bằng fax hoặc qua đường bưu điện. |
Para aplicar filtros a los correos electrónicos, sigue estos pasos: Áp dụng bộ lọc cho email: |
Después de verlo, él le dijo en un correo electrónico: “Lo que más me llamó la atención fue la parte que explica que un ser poderoso y malvado controla el mundo. Cậu ấy xem và gửi thư lại cho chị: “Cháu đặc biệt ấn tượng với đoạn nói về thế gian ngày nay đang nằm dưới quyền của kẻ ác. |
Después de configurar y activar el reenvío de correo electrónico, envíe un mensaje al nuevo alias de correo electrónico que creó. Sau khi bạn thiết lập và kích hoạt tính năng chuyển tiếp email, hãy gửi email đến email đại diện mới tạo. |
Cuando configuras el filtro, puedes elegir la dirección de correo electrónico a la que deseas reenviar estos mensajes. Khi thiết lập bộ lọc của mình, bạn có thể chọn địa chỉ email để chuyển tiếp các thư đó. |
Para garantizar la máxima seguridad de tu cuenta, Google te envía un correo electrónico la primera vez que inicias sesión en una aplicación o en un dispositivo. Để giúp bạn luôn cập nhật về tình trạng bảo mật của tài khoản, Google sẽ gửi email khi bạn đăng nhập lần đầu tiên vào một ứng dụng hay thiết bị. |
Estos sitios o apps de terceros pueden solicitar el nombre, la dirección de correo electrónico y la foto de perfil que estén asociados a tu cuenta. Các trang web hoặc ứng dụng của bên thứ ba này có thể yêu cầu tên, địa chỉ email và ảnh hồ sơ liên kết với tài khoản của bạn. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ correa trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới correa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.