entallado trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ entallado trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ entallado trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ entallado trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là eo hẹp, say sưa, không rỉ, khít khao, không thấm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ entallado
eo hẹp(tight) |
say sưa(tight) |
không rỉ(tight) |
khít khao(tight) |
không thấm(tight) |
Xem thêm ví dụ
Se supone que es una chaqueta entallada, pero voy a imprimirle encabezados de periódico. Nó giống như là áo khoác của thợ may vậy, nhưng tôi sẽ dùng tay in các bản tin của báo lên bộ đó. |
El LF-57 utiliza un cerrojo con cabezal entallado, similar al del Beretta M12, como una forma de reducir la longitud del arma, aunque la masa del cerrojo va sobre el cañón en lugar de envolverlo. LF-57 có cấu tạo hệ khóa nòng giống như khẩu Beretta Model 12 để giảm chiều dài tổng thể của khẩu súng tuy nhiên hệ khóa nòng này lại chiếm gần như toàn bô trọng lượng của khẩu súng. |
Este clásico polo rojo para hombre de corte entallado está hecho de algodón 100 % orgánico e incluye su característico logotipo bordado en la parte izquierda del pecho. Được làm từ 100% cotton hữu cơ, chiếc áo cổ lọ nam màu đỏ cổ điển này có một biểu trưng tôn dáng và có tính biểu tượng được thêu trên ngực trái. |
Según estos versículos, ciertas personas dicen: ‘Nuestros hijos son como plantas, nuestras hijas como esquinas entalladas al estilo de palacio, nuestros graneros están llenos, nuestros rebaños se multiplican por millares, nuestro ganado está cargado sin aborto’. Các câu nầy cho thấy có nhiều người nói: “Nguyện các con trai chúng tôi giống như cây đương mọc lên mạnh-mẽ; nguyện các con gái chúng tôi như đá góc nhà, chạm theo lối-kiểu của đền. |
En cambio, los hombres se anudan las dos puntas de la prenda en la parte delantera, sin que esta quede muy entallada. Ngược lại, đàn ông thì lấy hai đầu miếng vải và buộc lỏng trước bụng. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ entallado trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới entallado
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.