ベトナム語
ベトナム語のbác sĩ trưởngはどういう意味ですか?
ベトナム語のbác sĩ trưởngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbác sĩ trưởngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のbác sĩ trưởngという単語は,医長を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語bác sĩ trưởngの意味
医長
|
その他の例を見る
Năm 1913 ông trở thành bác sĩ trưởng ở Bệnh viện Alvear, và năm 1915, trưởng khu bệnh lý học thực nghiệm ở Các phòng thí nghiệm quốc gia về Sức khỏe công cộng tại Buenos Aires. そして1913年にはアルベアル病院の主任医師、1915年にはブエノスアイレスの国立公衆衛生研究所の実験病理学部主任に就任した。 |
Tôi ngồi đó, nói chuyện không lấy gì làm hào hứng với bác sĩ trưởng phẫu thuật cấy ghép, và tôi hỏi ông rằng nếu tôi cần ghép phổi, tôi có thể chuẩn bị như thế nào. 積極的になれないまま 私はそこで 移植外科の主任医師と話していました そして移植が必要な場合 それに向けて 出来ることは何かと尋ねました |
Sau trường hợp của Saúl, bác sĩ trưởng khoa huyết học chuyên điều trị ung thư đã chấp nhận chữa trị cho các Nhân Chứng trẻ mắc bệnh ung thư bạch cầu, và tỏ ra tôn trọng nhân phẩm của các em. 血液腫瘍科の部長はそれ以来,白血病を患うエホバの証人の子どもたちを受け入れ,立場を尊重し理解を示して治療してくださるようになりました。 |
Vậy còn bác sĩ Haskell và thị trưởng đã chết? ハ スケル 博士 と 死 ん だ 市長 は どう ? |
Có thể nào một tòa án hay một bác sĩ theo chính sách gia trưởng biết được rủi ro nào là “tốt nhất cho bạn” không? 温情主義的な法廷や医師は,どちらの危険が「あなたの最善の益になる」かを理解できるのでしょうか。 |
Nếu không có bác sĩ nào chịu hợp tác tại địa phương, các trưởng lão sẽ liên lạc với ủy ban gần nhất. 近くに協力的な医師を見いだせない場合,委員の長老たちは近隣の委員会に連絡を取ります。 |
Bà bác sĩ trưởng khoa cũng nhận vài cuốn Sách kể chuyện Kinh-thánh để trưng bày trong phòng đọc sách. 医長は,読書室に置いておくために,『わたしの聖書物語の本』も何冊か受け取りました。 |
Năm 2008, một bác sĩ là trưởng khoa phôi học nhận xét trên tờ The New York Times rằng nhiều cặp vợ chồng loay hoay không biết phải làm gì với những phôi thai dư. 2008年のニューヨーク・タイムズ紙(英語)に,ある研究施設の主任の言葉が掲載されました。 |
25 Các trưởng lão trong Ủy ban Liên lạc Bệnh viện biết ai là các bác sĩ chịu hợp tác ở trong vùng của bạn và có thể giúp bạn liên lạc với họ và bắt đầu tìm ra những bác sĩ hoặc trung tâm y tế khác để giúp đỡ bạn. 24 これら医療機関連絡委員会の長老たちは,あなたの地域にいる協力的な医師を知っており,あなたがそうした医師たちと連絡が取れるようにするとともに,援助を差し伸べてくれる他の医師たちや医療センターを探し始めることができます。 |
Vì có thêm vợ bác sĩ và vợ ngài thị trưởng nữa お 医者 様 と 市長 の 奥 様 方 の 分 よ |
Trưởng trạm: Bác sĩ Lê Thuận Sướng. ^ 「お医者さまの言うとおり。 |
Một anh trưởng lão ở hội thánh của chị Ella, là chủ tịch Ủy Ban Liên Lạc Bệnh Viện ở địa phương, cung cấp cho các bác sĩ những thông tin về nhiều phương pháp y học không đòi hỏi phải dùng máu. それで医師たちに,血を使用する必要のない数多くの医療処置に関する情報を提供しました。 * 無輸血手術は無事に終わり,エラは全快しました。 |
Sau khi nhìn kỹ gương mặt vị bộ trưởng, bác sĩ nhận thấy một điều bất thường mà ông nghĩ là dấu hiệu của một khối u. その医師は,テレビに映っている大臣の顔を注意深く観察して,腫瘍の徴候のようなものに気づきました。 |
Thái độ gia trưởng của các bác sĩ được thay thế bằng sự tôn trọng quyền ưng thuận sáng suốt của bệnh nhân. 医師たちの態度は,権威主義的なものから,インフォームド・コンセントを尊重する姿勢へと変わりつつあります。 |
Tổng trưởng y tế Đan Mạch cũng không đồng ý về việc các bác sĩ của em Đan bị tai tiếng. デンマークの保健大臣も,ダンの医師たちが被った酷評に異議を表明しました。 |
19 Hãy xem trường hợp của anh Tom,* một trưởng lão tín đồ Đấng Christ, là người cha và là bác sĩ ở Âu Châu. 19 ヨーロッパで医師として働いているクリスチャンの長老で,子どもを持つアンドレ*の例を考えてみましょう。 |
Tôi cũng ghi địa chỉ các giám đốc nhà quàn, hiệu trưởng và cố vấn trường học, các phòng mạch bác sĩ và viên chức trại giam và tòa án. また,葬儀社,学校の指導主事やカウンセラー,医事審査官,刑務所や裁判所関係の人たちも書き出しました。 |
LỜI tuyên bố mới đây của Thẩm phán Tòa Sơ thẩm tại Messina, Italia, đã xác nhận rằng các bác sĩ phải tôn trọng những ước muốn của bệnh nhân đã trưởng thành về cách điều trị. 最近,イタリアのメッシナ裁判所の予備調査担当の裁判官が言い渡した判決において,成人の患者による医療上の願いは医師に対する拘束力を持つ,という点が再確認されました。 |
16 Năm 1979, một số trưởng lão bắt đầu đến các bệnh viện để giúp các bác sĩ hiểu rõ hơn về lập trường của chúng ta, các lý do dựa trên Kinh Thánh và những phương pháp điều trị thay thế việc truyền máu. 16 1979年には,長老たちが病院を訪問して,医師たちにわたしたちの立場やその聖書的な理由,輸血に代わる治療法について説明するようになります。 |
Một bác sĩ đang ngồi thư giãn trong phòng khách và xem chương trình truyền hình phỏng vấn vị khách mời là một bộ trưởng chính phủ Ai Len. ある医師が自宅の居間でくつろいでテレビを見ていました。 番組は,アイルランド政府の大臣の一人との対談でした。 |
Chúng tôi tổ chức các cuộc họp để giúp những trưởng lão thuộc Ủy ban Liên lạc Bệnh viện biết cách nói chuyện với bác sĩ, quan tòa và nhân viên xã hội về lập trường dựa trên Kinh Thánh liên quan đến máu. 血に関する聖書的な立場について医師や裁判官やソーシャルワーカーにどのように説明できるか,医療機関連絡委員会の長老たちを教えるためのセミナーが計画されました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のbác sĩ trưởngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。