ベトナム語
ベトナム語のchuyển sangはどういう意味ですか?
ベトナム語のchuyển sangという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchuyển sangの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchuyển sangという単語は,に移す, 切り替える, 移る, 移行を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chuyển sangの意味
に移すverb (〈移す[転]+に〉) Mỹ bác bỏ đề xuất của Ba Lan về việc gửi máy bay chiến đấu tới một căn cứ không quân của Mỹ ở Đức, sau đó chuyển sang Ukraine. 米国は、戦闘機をドイツの米国空軍基地に送り、その後にウクライナに移すというポーランドの提案を拒否した。 |
切り替えるverb |
移るverb |
移行verb noun Giới chức đang cân nhắc dỡ bỏ tình trạng khẩn cấp ở các tỉnh mà tình hình lây nhiễm đang có xu hướng cải thiện, và chuyển sang “bán khẩn cấp”, trong đó bao gồm các biện pháp trọng điểm để kiềm chế vi-rút. 当局は、感染状況が改善傾向にある県で非常事態を解除し、ウイルスを封じ込めるための重点措置を含む「準緊急」に移行することを検討しています。 |
その他の例を見る
Chuyển sang chế độ nhìn đêm. 夜間 飛行 に 切り替え ま す |
1983 - ARPANET chính thức chuyển sang dùng IP, hình thành nên Internet. 1983年 - ARPANETがInternet Protocol(IP)に切り替わり、インターネット形成をはじめる。 |
Cách chuyển sang một kênh khác mà bạn quản lý: 管理している別のチャンネルに切り替えるには: |
Nếu gặp lỗi, thì quảng cáo sẽ chuyển sang câu lệnh catch bên dưới. エラーが発生した場合、クリエイティブは catch ステートメント(下記)に進みます。 |
Vào năm 1995, Guido chuyển sang CNRI (Corporation for National Research Initiatives) ở Reston, Virginia. 1995年 - ヴァンロッサムは米国ヴァージニア州レストンにあるCorporation for National Research Initiatives (CNRI) に移動。 |
Cách thay đổi khoảng thời gian bao lâu thì thiết bị của bạn chuyển sang chế độ ngủ: 端末がスリープモードになるまでの時間を変更する方法は次のとおりです。 |
Từ dị giáo chuyển sang Tin Lành 異端からプロテスタントへ |
Từ hoạt động ngầm chuyển sang phụng sự Đức Chúa Trời 沈黙の任務から神聖な任務へ |
Khoảng giữa năm đó, tôi được thuyên chuyển sang công việc địa hạt. その年の中ごろ,地域の奉仕に割り当てられました。 |
Chị cũng chuyển sang Hollywood. シェリーもハリウッドに移り住んでいました。 |
Vào năm 1980 gia đình Bê-tên gồm 170 thành viên đã chuyển sang cơ sở mới này. 1980年に,成員170名のベテル家族はその新しい施設に移りました。 |
Giải thích vắn tắt những hình liên quan đến câu hỏi đó rồi chuyển sang đoạn kế tiếp. 関係のある挿絵があれば手短に説明して,次の節に移ります。 |
Đã đến lúc để chuyển sang vấn đề khác rồi. " 先 は 見え て る " " じゃあ 、 別 の に 乗り換え て は " |
Trong thời gian đó, tôi được chuyển sang làm việc ở tòa nhà quản lý của trại giam. そのころわたしは,刑務所の管理棟で働くよう割り当てられました。 |
Sau đó, làm theo các bước chuyển sang chế độ khôi phục. それが終わったら、リカバリモードに移行する手順を行います。 |
Ông là bậc thầy giao tiếp, và chuyển sang kể chuyện để gây sự chú ý. コミュニケーションの 達人である彼は ストーリーによって 聴衆を繋ぎ止めるのです |
Và sau đó tôi chuyển sang lĩnh vực công nghệ sinh học. そして私は 生命工学の領域に 足を踏み入れました |
Nếu không có bước nào trong số này khắc phục được sự cố, hãy chuyển sang bước 3. どちらの手順を行っても問題が解決しない場合は、ステップ 3 に進みます。 |
Điều đó cũng mới xảy ra tại đây -- sáng chuyển sang tối trong vòng sáu giây. ここで確かに起こりました 六秒で明かりから暗がりへ |
Mọi thứ chuyển sang dạng ngủ trừ đồng hồ. 時計ひとつを除き すべてのスイッチを切りました |
Còn những giám thị lưu động lâu năm chuyển sang hình thức phụng sự khác thì sao? 長年旅行する奉仕をしてきた兄弟たちはどう感じているでしょうか。 |
Nếu chưa học được nhiều chương thì nên chuyển sang học sách Sự hiểu biết. それ以外の場合には,「知識」の本に切り換えることが勧められています。 |
Khi tôi 18 tuổi, gia đình chuyển sang Hoa Kỳ để tôi theo học một trường đại học tốt. そして18歳の時,わたしがさらに良い大学教育を受けられるようにと,家族は米国へ移住しました。 |
19 Cuối cùng, Phao-lô chuyển sang nói với những người làm công cho người khác. 19 最後に,パウロは他の人のもとで雇われて働いている人たちに注意を向けました。 |
Xin hãy di chuyển sang bên này, nếu cô không phiền. ―こちらにお寄り下さい |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchuyển sangの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。