ベトナム語
ベトナム語のchuyển hóaはどういう意味ですか?
ベトナム語のchuyển hóaという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchuyển hóaの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchuyển hóaという単語は,変換, 転化, 代謝を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chuyển hóaの意味
変換verb noun Hệ thống sử dụng năng lượng mặt trời ban ngày để chuyển hóa nước thành hydro. このシステムは、日中の太陽エネルギーを使用して水を水素に変換します。 |
転化verb noun ([転化]) |
代謝Verbal; Noun Hay nó có chuyển hóa ở gan không? 肝臓の中で代謝されるのか? |
その他の例を見る
Chất phản chuyển hóa cũng ảnh hưởng đến tổng hợp RNA. これらの物質は、RNAの合成にも影響を与える。 |
Chuyển Hóa, Những Người Được 身 を 変えられた 人 |
Ba Người Nê Phi đã được biến hình và chuyển hóa. 三人のニーファイ人は変貌し,身を変えられた。 |
Một ví dụ về sự chuyển hóa sức mạnh của công nghệ là ở Kibera. テクノロジーが持つこの改革の力は キベラでもみることができます |
Trong trường hợp này, chuyển hóa đầu tiên là từ sống đến chết. パンの場合 最初の変容は 生から死です |
Năm 1980, chứng cuồng loạn có tên chính thức là "chứng rối loạn chuyển hóa" 1980年 米国でのヒステリーの正式病名が 「転換性障害」になりました |
Viết Những Nhân Vật Được Chuyển Hóa lên trên bảng. ホワイトボードに「身を変えられた人々」と書く。 |
Phương tiện chuyển hóa của tôi là một hình rổ rất đơn giản. 翻訳媒体はとてもシンプルな籠です |
Thực vật hút chất photphat vô cơ từ đất và chuyển hóa chúng thành photphat hữu cơ. 植物は土壌から無機リンを吸収し,それを有機リンに変換します。 |
Như vậy, con bò đã được chuyển hóa. 言い換えると 牛は生まれ変わったのです |
Âm nhạc lại còn được gọi là một “phần chuyển hóa của người trẻ”. 音楽は,「十代の新陳代謝の一部」と呼ばれています。 |
Đó mới là chuyển hóa, 2 thứ khác nhau. それが変容です 変容の前後は別のものです |
Chuyển hóa lần 3, chết thêm lần nữa -- nhưng là từ bột nhào tới bánh. 3回目の変容でまた生から死へ しかしその結果 パン生地からパンが出来ます |
Asen (V) có thể chuyển hóa thành asen (III) bởi enzym purin nucleoside phosphorylaza. ヒ素(V)は、プリンヌクレオシドホスホリラーゼ (purine nucleoside phosphorylase) によってヒ素(III)へ変換される。 |
Việc chuyển hóa loại năng lượng này không ổn định đâu. 発射 まで の エネルギー 移動 は 非常 に 不 安定 で す |
* Xem thêm Chuyển Hóa, Những Người Được; Môn Đồ; Nê Phi, Dân * 「弟子」; 「ニーファイ人」; 「身 を 変えられた 人」 参照 |
Chuyển hóa của họ sẽ giảm như thể bạn đang giảm nhỏ một bóng đèn trong nhà. 自宅の照明を落とすように 代謝を低下させることで |
Tôi đang nói rằng khả năng chuyển hóa tinh thần chỉ là một phần tất yếu của con người. 私が言っているのは、自己超越の能力は 人間存在のまさに基本部分であるということです。 |
Những vi khuẩn này chuyển hóa chất nitơ trong khí quyển thành chất mà cây cối có thể hấp thụ. これらのバクテリアは,大気中の窒素を,植物が利用できる物質に変換します。 |
Chủ Tịch Uchtdorf hứa rằng các em “có thể chuyển hóa các cá nhân, gia đình, quốc gia và thế giới.” あなたは「個人を,家族を,国を,そして世界を変えることができる」とウークトドルフ管長は約束しています。 |
Hầu hết các tín hiệu được gọi là hormon và các phân tử tham gia vào quá trình chuyển hóa bản thân. 知られているシグナルのほとんどはホルモンや代謝自身に関わる分子である。 |
Chất chuyển hóa tiên phát thì có liên quan trực tiếp đến sự tăng trưởng, phát triển và sinh sản bình thường. 一次代謝産物は正常な成長、発達、複製に関わる。 |
Thuốc trị tim có thể được chuyển hóa trong gan, và một số sản phẩm phụ có thể bị lưu trữ trong mỡ. 心臓の薬が肝臓で代謝されたり 副産物が脂肪に蓄積される可能性があります |
Một ý tưởng quan trọng khác là khái niệm này về sự nhất quán của nhân vật khi chuyển hóa giữa các hiện thực. 次に重要なのは キャラクターによる現実との間の継続性についてです |
32 Và những người mà có đức tin này, và đạt được ban này của Thượng Đế, được chuyển hóa và được đem lên trời. 32 この 信 しん 仰 こう を 持 も ち,この 神 かみ の 位 くらい に 上 のぼ った 人々 ひとびと は, 身 み を 変 か えられて 天 てん に 取 と り 上 あ げられた。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchuyển hóaの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。