ベトナム語
ベトナム語のdi chỉはどういう意味ですか?
ベトナム語のdi chỉという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのdi chỉの使用方法について説明しています。
ベトナム語のdi chỉという単語は,遺跡を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語di chỉの意味
遺跡noun |
その他の例を見る
Vào năm 331 TCN, ông đánh trận chiến lớn thứ ba với Phe-rơ-sơ ở Gaugamela, cách di chỉ hoang tàn của thành Ni-ni-ve không mấy xa. 西暦前331年には,今も崩壊の続くニネベの遺跡からさほど遠くないガウガメラで,ペルシャと3度目の会戦を行なっています。 |
Avebury ( /ˈeɪvbri/) là một di chỉ cự thạch thời kỳ đồ đá mới bao gồm ba vòng tròn đá nằm ở gần làng Avebury, Wiltshire, miền tây nam nước Anh. エーヴベリー(Avebury) () はイングランド南西部ウィルトシャーのエーヴベリー村近郊にある、3つのストーンサークルを含んだ新石器時代のヘンジである。 |
Di chỉ Lão Quan Đài tại huyện Hoa là di chỉ được phát hiện đầu tiên của văn hóa này, nhưng các cổ vật được khai quật tại đây lại vô cùng nghèo nàn. 老官台遺跡はこの文化の類型遺跡の中で最初に発見されたものであったが、出土した文物は比較的少なかった。 |
Khi chiếc xe di chuyển, sẽ chỉ còn tôi và người của anh bám theo. 私 と あなた の 部下 だけ で す |
Nó sẽ chỉ di chuyển xung quanh, và robot sẽ hiểu ra đó là khu vực tìm kiếm. こうして動かすことで ロボットは そこが探す領域だと認識します |
Tiền chỉ di chuyển ở tốc độ của các ngân hàng. 貨幣のやりとりは 銀行の処理速度でなされます |
Đảm bảo điện thoại di động có chỉ số SAR thấp. スマートフォンの SAR が低いことを確認する。 |
Có một lượng thông tin khổng lồ về di truyền học chỉ qua việc so sánh sự tương đồng gen. 遺伝子の類以性を比較するだけで 遺伝学について莫大な情報が得られます |
(Thi-thiên 51:5; Rô-ma 5:12) Khuynh hướng làm điều xấu do tội di truyền chỉ là một trong những trở ngại khiến cho việc làm người cha tốt trở nên khó khăn. 詩編 51:5。 ローマ 5:12)受け継いだ罪のゆえに悪を行なう傾向は,良い父親になることを難しくする障害の一つにすぎません。 |
Bạn có thể thâm nhập và có hàng tỉ các vi rút khác loại nhưng đều giống nhau về mặt di truyền, chỉ khác nhau ở ở 1 chuỗi DNA mã hóa cho 1 protêin. 一種類のタンパク質を作る 一つの配列を除いて 同じ遺伝子をもつウイルスを 無数に 作ることができます |
Bạn có thể sử dụng các cử chỉ di chuyển và khám phá bằng cách chạm tiêu chuẩn của trình đọc màn hình. 標準的なスクリーン リーダーの移動操作やタップ操作をご利用いただけます。 |
Bạn chỉ có thể xem trang tổng quan trên thiết bị di động trong ứng dụng Analytics dành cho thiết bị di động và chỉ trên thiết bị đó. モバイル用のマイレポートは、そのレポートを作成したデバイスのアナリティクス モバイルアプリのみで利用できます。 |
Điện thoại chỉ “di động” khi nào bạn rất khỏe hoặc bạn gắn nó vào xe, vì bình ắc quy của nó rất nặng. バッテリーが非常に重く,“携帯”できたのは体力のある人か自動車電話の場合だけだったからです。 |
Chỉ cần di chuyển cái tường di động, có một vài cái giường gấp cho khách. ゲストが来たらって? 壁の裏には 折りたたみのベッドがあります |
[Di chuyển bằng cử chỉ] [ジェスチャー ナビゲーション] |
Một lần chỉ được di chuyển một đĩa (không được di chuyển đĩa nằm giữa). 一度に転送できるのは1ファイルのみ(バッチ転送不能)。 |
Những vấn đề nảy sinh từ vấn đề tội phạm của di cư, như chỉ là khi họ phạm tội với việc bán dâm. こうした問題は 移住の違法性からも生じており セックスワークの 違法性だけによるものでは ないのです |
Sự kiện trực tiếp trên thiết bị di động có nhiều chỉ số trong khi bạn phát trực tiếp. モバイルでは、ライブ配信中にも確認できる指標がいくつかあります。 |
Để di chuyển hoặc xóa tiện ích con, bạn chỉ cần di chuột lên vùng trên cùng của tiện ích con nơi có hiển thị tên của tiện ích con đó. ウィジェットを移動または削除するには、ウィジェットの上部のウィジェット名が表示されている部分にカーソルを合わせます。 |
"Điện thoại di động" thường dùng để chỉ điện thoại thông minh có màn hình nhỏ hơn 7 inch. 通常、スマートフォンとは 7 インチ以下の小さい画面を備えたデバイスを指します。 |
Vậy nên Netra và tôi rất muốn dùng kế hoạch 200 năm để quản lý di sản kỹ thuật số này, và không chỉ di sản số chúng tôi còn tin việc quản lý những di sản từ quá khứ và trong tương lai. そんなわけで ネイトラと私は 200ヵ年計画で ディジタル遺産を収集し それとともに 自分の過去と未来までも 収集することにしました 収集することにしました |
Và tôi đã bắt đầu nghĩ rằng thực sự, sự di chuyển cũng chỉ tốt ngang bằng sự tĩnh lặng thứ mà bạn có thể mang và cho vào tư duy. (笑) 私はこう考えるようになりました 移動とは 立ち止まることができてこそ 役に立ち その意味が わかるものなのだと |
Bạn không thể thấy chương trình di truyền học chỉ thị các vi khuẩn đến từng quá trình sản xuất các phân tử nhỏ, và các phân tử di chuyển giữa hàng ngàn cá thể vi khuẩn chỉ chúng biết khi nào nên bắt đầu và kết thúc. これでは分からないのですが 我々の遺伝子プログラムは 細菌それぞれに小さな分子を作らせ その分子が何千もの細菌を 制御しているのです |
Thực tế một con muỗi chỉ có thể di chuyển khoảng khoảng 200 yard (182.88 mét) trong toàn bộ cuộc đời của nó. 1匹の蚊はその生涯において 約200ヤード移動するだけで、 遠くへは飛んでいきません |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のdi chỉの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。