ベトナム語
ベトナム語のdược sĩはどういう意味ですか?
ベトナム語のdược sĩという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのdược sĩの使用方法について説明しています。
ベトナム語のdược sĩという単語は,薬剤師, 薬剤師を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語dược sĩの意味
薬剤師noun ([薬士]) Bạn sẽ đưa cho dược sĩ bộ gen của bạn, 薬剤師に自分のゲノム情報を渡して |
薬剤師noun Bạn sẽ đưa cho dược sĩ bộ gen của bạn, 薬剤師に自分のゲノム情報を渡して |
その他の例を見る
Thật vậy, Đức Giê-hô-va không giống dược sĩ nói trên. ですから,エホバは先に述べた薬剤師のような方ではありません。 |
Cô trở thành một dược sĩ. 薬剤師になる。 |
Một số người có lẽ xem Giê-hô-va Đức Chúa Trời giống như cách ông Kenichi xem dược sĩ. ある人はエホバについて考えるとき,健一さんがこの薬剤師に対して抱いたのと同じような態度を取るかもしれません。 |
Ginger Ale "khô" là phát minh của Canada, được tạo ra bởi John McLaughlin, một nhà hóa học và dược sĩ. 「ドライ・ジンジャーエール」は、化学者・薬剤師であるジョン・マクローリン(John McLaughlin)によって作られた、カナダの発明として認識されている。 |
Khi đang gặp trở ngại trong việc giao tiếp với dược sĩ, một khách hàng tên Jenny đề nghị giúp đỡ chúng tôi. 薬剤師と言葉が通じなくて困っていると,買い物に来ていたジェニーという女の子が助けてくれました。 |
Thế là ông Kenichi bắt đầu thắc mắc không biết dược sĩ có quan tâm đúng mức đến nhu cầu của ông hay không. 健一さんが,薬剤師は自分の必要に十分注意を払ってくれたのだろうかと疑問を抱くようになったのも当然です。 |
Cha bà Zinovy Rosenbaum là một dược sĩ và doanh nhân thành công, ông làm chủ toà nhà trong đó có cả hiệu thuốc. 父ジノヴィ・ローゼンバウムは薬剤師として成功し、薬局一店舗とこの薬局が入るビルを所有するに至った。 |
Thành phố mới thu hút thợ thủ công, bác sĩ, dược sĩ, dân thành thị và tầng lớp quý tộc thuộc các giáo phái khác nhau. さまざまな宗派に属する各種の職人,医師,薬剤師,都市住民,上流階級の人々がこの新しい町に引き寄せられました。 |
Y tá sẽ được đào tạo tốt hơn, dược sĩ có khả năng kê toa, bác sĩ vận dụng chuyên môn về các lĩnh vực y học. 看護師はよいトレーニングを受けることができ 薬剤師は発注を行うことができるようになる 医師は医療のあらゆる分野でその専門知識を共有する |
Chuyện kể về Merlin, một phù thủy trẻ đến với vương quốc Camelot sau khi được mẹ anh gửi gắm anh học việc cho một Dược sĩ Hoàng gia, Gaius. 若き魔術師マーリンは、母親の考えに従ってキャメロット王国に来て、宮廷医師のガイアスに師事する。 |
Về mặt lịch sử, nhiều dược sĩ đã gọi lanolin như chất béo len (adeps lanae); tuy nhiên, khi lanolin thiếu glycerit (este glycerol), nó không phải là chất béo thật sự. 歴史的には、多くの薬局方がラノリンをwool fat (adeps lanae) としているが、実際はラノリンはグリセリドを欠き、真の脂質ではない。 |
Dược sĩ người London, James Horlick đã phát triển ý tưởng về một sản phẩm bổ sung dinh dưỡng có nguồn gốc từ lúa mì và mạch nha dành cho trẻ em. ロンドンの薬剤師ジェームズ・ホーリックは、小麦と麦芽でできた幼児用の栄養サプリメントのアイデアを持っていた。 |
Bác sĩ Thomas Cantrell, một dược sĩ và bác sĩ phẫu thuật người Mỹ, được cho là đã sáng tạo ra ginger ale tại Belfast, Bắc Ireland và giới thiệu nó cho các nhà sản xuất nước giải khát địa phương là Grattan và Company. アメリカ人の薬屋・外科医トーマス・カントレルは、北アイルランドのベルファストでジンジャーエールを発明し、地元の飲料メーカーであるグラッタン社(Grattan and Company)にて販売したと伝えられる。 |
2 bài học nữa: Tôi muốn nghĩ về sức mạnh mà chúng ta có thể tạo ra với dữ liệu từ những người sẵn sàng cho biết các phản ửng thuốc có hại của họ qua dược sĩ của họ, qua chính họ, qua bác sĩ của họ, những người góp phần của mình vào dữ liệu của Stanford, Harvard, Vanderbilt, vào việc nghiên cứu. 教訓がもう2つあります 私たちがデータによって得た力について 考えてほしいのです 薬剤師や医師を通し あるいは患者自ら 薬害反応について 進んで情報提供し スタンフォード大 ハーバード大 ヴァンダービルト大のデータベースで 研究利用できるようにしてくれた 人々のデータです |
Điều này cũng áp dụng cho thuốc không cần toa bác sĩ và dược thảo. 処方箋なしで買える薬や漢方薬も同じようにする。 |
Đây không phải là loại vi trùng mà các dược sĩ được đào tạo để đối phó đây là một định nghĩa khác về sức khỏe sức khỏe có một lợi thế tuyệt vời bởi vì nó nằm bên ngoài, nó chia sẻ được Nên chúng ta có thể can thiệp đến nó chứ không như thuộc về bên trong cơ thể đã được quyết định bằng gen hay cá biệt hóa. 医者は細菌の扱いの訓練を 受けていますが それとは別物です 健康の定義が違うのです ここでいう「健康」は外的で 周りと共通し 対策が可能である という大きな利点があります 遺伝的に予め決まっている 内的な 個人的なものとは違います |
Và họ cũng đưa ra danh sách các dược phẩm được các bác sĩ kê đơn để điều trị PMS ví dụ như thuốc chống trầm cảm hoặc hoócmôn. 医師が処方する薬品までリストされています 抗うつ剤やホルモン剤などです |
Tôi biết các vũ công ballet không thể múa, những người kế toán không thể nhẩm tính những sinh viên y dược nhưng không trở thành bác sĩ 知り合いの患者には 踊ることのできないバレエダンサーや 計算ができない会計士や 医師になれなかった医学生がいます |
Đánh giá của khách hàng Google cũng không cho phép quảng bá các sản phẩm có tên tương tự hoặc có thể tương tự đến mức gây nhầm lẫn với steroid đồng hóa, thuốc giảm cân, các sản phẩm có toa bác sĩ, dược chất cần kiểm soát hoặc các sản phẩm khác bị cấm theo chính sách này, dù có được xác nhận hợp pháp hay không. また、アナボリック ステロイド、肥満治療薬、処方薬、規制薬物、その他このポリシーで禁止されている商品と混同する可能性がある名前の商品も、合法かどうかにかかわらず宣伝は許可されません。 |
Lấy ví dụ giống như trên trong ngành dược phẩm. Các bác sĩ ở Harvard những người luôn cố thay đổi giáo dục y khoa để bạn không gặp phải xói mòn đạo đức và mất cảm thông, đã tình cách hoá hầu hết các sinh viên y khoa trong các khoa học đào tạo của họ. こうしたことは医学界でもあります ハーバードの医師たちで 人道的な逸脱や 共感の欠如といった 医学生特有の現象を 改善するよう 医学教育の― 変革に取り組む者がいます |
Hoặc ta có thể theo dõi những lần kê đơn của bác sĩ, một cách thụ động, và quan sát sự lan truyền của những tiến bộ dược phẩm diễn ra như thế nào trong mạng lưới các bác sĩ. 医師の薬品処方状況を観察することもできます 新規の医薬品がどのように医師の間で普及するのか 理解することができます |
Đánh giá của khách hàng Google cấm những trang web có mục đích chính là bán các sản phẩm tuyên bố hoặc ngụ ý rằng những sản phẩm này có hiệu quả giống như steroid đồng hoá, thuốc giảm cân, thuốc chữa rối loạn cương dương, các sản phẩm có toa bác sĩ hoặc các dược chất cần kiểm soát, dù có được xác nhận hợp pháp hay không. また、アナボリック ステロイド、肥満治療薬、勃起障害治療薬、処方薬、規制薬物と同等の効果があると主張または示唆する商品の販売を主目的としたサイトも、それらの薬品が合法かどうかにかかわらず禁止されています。 |
Vậy nên cuối cùng tôi quyết định học Thạc sĩ Nghệ thuật thay vì Thạc sỹ Dược và ở bậc sau đại học tôi bắt đầu quan tâm đến những sinh vật sống trong những góc khuật của thành phố. 結局 私は医師ではなく美術学修士号を取得することにしました 大学院生のとき 街の片隅に棲む生き物に興味を持つようになりました |
Rachel Naomi Remen đang thực sự đem lại lòng trắc ẩn trở lại đúng chỗ đứng của nó trong khoa học trong ngành dược của cô ấy trong buổi thực tập của các bác sĩ tương lai. レイチェル・ナオミ・リーメンは 実際に思いやりをあるべき所へ つまり彼女の分野である 医学における 研修医のトレーニングへ 科学と並び立つものとして 戻しています |
Thiết bị y tế phải được bày bán không cần toa bác sĩ và đăng ký với Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ, đồng thời phải được lưu vào cơ sở dữ liệu của Cục. 医療機器は市販用(処方箋なしで購入可能)で、米食品医薬品局に登録済みであり、同局のデータベースに記録されている必要があります。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のdược sĩの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。