ベトナム語
ベトナム語のhài kịchはどういう意味ですか?
ベトナム語のhài kịchという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのhài kịchの使用方法について説明しています。
ベトナム語のhài kịchという単語は,喜劇, コメディ, 喜劇を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語hài kịchの意味
喜劇noun (〈お笑い+[劇]〉) của nhà biên soạn hài kịch Hy Lạp Menander. ギリシャの喜劇作家のメナンドロスのものです |
コメディnoun Tại sao hài kịch về công bằng xã hội lại thành công? なぜ社会正義コメディに 効果があるのでしょう? |
喜劇noun (人を笑わせることを主体とした、演劇や映画などの作品) của nhà biên soạn hài kịch Hy Lạp Menander. ギリシャの喜劇作家のメナンドロスのものです |
その他の例を見る
Lâm Vỹ Dạ, diễn viên hài kịch. ぶるうたす - お笑い芸人・俳優 |
Đây là nhóm mà tôi muốn xử lý bằng hài kịch công bằng xã hội. このグループこそ 社会正義コメディのターゲットなんです |
Tôi là một trong những sáng lập viên của tour Hài kịch Trục Ma Quỷ. 私は悪の枢軸コメディツアーの スタートメンバーの1人でした |
Tôi thích hài kịch. 私はコメディが好きです。 |
Giờ câu hỏi là: Tại sao hài kịch về công bằng xã hội lại thành công? ここで問題になるのは なぜ社会正義コメディに 効果があるのでしょう? |
Tại sao dùng hài kịch? では なぜコメディなのか? |
Sự kiệm lời cũng là một thế mạnh của vở hài kịch tuyệt vời. 言葉の倹約も 出来の良い笑いの特徴です |
Và đó chính là khi tôi khám phá ra hài kịch. 私はそこでコメディーに目覚めたんです |
Đánh lạc hướng không phải là chiêu duy nhất trong túi bí quyết của hài kịch. コメディーが隠しているのは 方向を変えるという手だけではありません |
Hài kịch rất được ưa chuộng. かなり人気があります |
Trong chương trình buổi trưa, chương trình hài kịch Đức Dinner for One được chiếu mỗi năm. 午後の番組では、ドイツのコメディスケッチ「Dinner for One」が毎年披露される。 |
Đây không giống với thới gới hài kịch. コメディの世界と似ているとも言えます |
Hài kịch đi theo một kênh riêng biệt so với những loại hình ngôn ngữ khác. しかし、コメディーは言葉の表現法の中では 独特な波長をもっています |
Ông ấy bảo những kẻ giàu có sẽ không trả tiền để xem những vở hài kịch hạ cấp. 金持ち は 低俗 な コメディ に は お 金 を 出 さ な い と |
Và có nhiều nhiều nhà hài kịch độc thoại những người đang nói về các vấn đề sắc tộc, dân tộc. 人種問題や民族問題について 語っているコメディアンもいます |
Và đóng góp đáng kể cuối cùng của hài kịch trong việc giao tiếp là nó được truyền đi rất nhanh. コミュニケーションの手段の一つとして、 コメディーが持つ、有力な特徴は 口コミ効果が持ち前であることです |
Luật chơi với môn hài kịch công bằng xã hội là thế này: một là, nó không mang tính định kiến. さて社会正義コメディには 基本原則がいくつかあります まずは特定の政党を支持しないこと |
Nhưng nếu bạn không quá cố chấp, thì hài kịch công bằng xã hội cũng hữu dụng trong nhiều trường hợp lắm. ところで 偏見には関心がなくても あらゆる問題に役立つのが 社会正義コメディです |
Hài kịch vượt qua biên giới quốc gia với tốc độ đáng kể trước cả Internet, mạng xã hội, kể cả truyền hình. インターネットやソーシャルメディア ケーブルテレビよりも 驚異的な速度で コメディーは全国に広まっています |
Tôi thành lập nhóm Improv Everywhere khoảng 10 năm trước khi tôi chuyển đến New York với niềm yêu thích diễn xuất và hài kịch. Improv Everywhereを始めたのは10年ほど前です 芝居とコメディに興味を持ちニューヨークに来た当時 |
Bởi trên thang điểm từ hài kịch tới tờ rơi, người Mỹ thường thích hài kịch hơn, như bạn cũng thấy trên biểu đồ đó. コメディからチラシまで 評価してみると 標準的なアメリカ人は このグラフの通り コメディが好きだからです |
Ví dụ như, tôi và anh bạn hài kịch gia Lee Camp đi tới đảo Cayman để điều tra về những ngân hàng ngoại biên. 私とコメディアン仲間の リー・キャンプは ケイマン諸島に行って オフショア金融を調査しました |
Tôi luyện tập bằng cách nói "Có" với tất cả mọi thứ: kịch nghệ, hài kịch, bi kịch, tình yêu, cái chết, sự mất mát. 訓練とは 来るもの拒まず 「イエス」と受け入れることです 劇的な出来事 喜劇に悲劇 愛、死、喪失 |
Tôi cũng làm việc với Leonorilda Ochoa, nữ diễn viên hài kịch được nhiều người hâm mộ, khi chương trình của bà khá mới ở Mexico. メキシコ人の人気女性コメディアン,レオノリルダ・オチョアのテレビ番組にも出演しました。 その番組がメキシコで始まって間もないころのことです。 |
Nhưng mặc những mối nguy thường trực đó, tôi vẫn tin hài kịch công bằng xã hội là một trong những vũ khí tốt nhất ta có. ただ 時々危険な目には遭っても 社会主義コメディは 最強の武器の1つだと思います |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のhài kịchの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。