ベトナム語
ベトナム語のhọ cá tầmはどういう意味ですか?
ベトナム語のhọ cá tầmという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのhọ cá tầmの使用方法について説明しています。
ベトナム語のhọ cá tầmという単語は,チョウザメ, チョウザメ, チョウザメを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語họ cá tầmの意味
チョウザメnoun |
チョウザメnoun |
チョウザメnoun |
その他の例を見る
Để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi Kinh-thánh cá nhân, họ chối bỏ uy quyền và lời giải lý của giới ra-bi và sách Talmud. 彼らは個人的な聖書研究の重要性を強調し,ラビの権威や解釈およびタルムードを退けました。 |
Họ đem chúng vào hệ thống làm sâu từ phân bón, sản sinh ra nhiều giun dùng để nuôi cá tầm Siberia, từ đó làm ra trứng cá muối bán lại cho các nhà hàng. それをミミズ再堆肥化システムに入れ たくさんに増えたミミズをシベリアチョウザメに与え サメからキャビアを得て レストランに売ります |
Ví dụ, FamilySearch là một hệ thống sưu tầm các hồ sơ, tài liệu và dịch vụ dễ truy cập với máy vi tính cá nhân và nhiều loại thiết bị cầm tay, nhằm giúp mọi người khám phá và lưu giữ lịch sử gia đình của họ. 例えば,「ファミリーサーチ」には,記録,情報,機能が満載されており,パソコンや様々な携帯機器で簡単にアクセスでき,家族の歴史を見つけて記録するために利用できます。 |
Việc gieo vào lòng của con cái những lời hứa được ban cho các tổ phụ, chính là Áp Ra Ham, Y Sác, và Gia Cốp; xoay lòng con cái trở lại cùng cha của họ; và thực hiện việc sưu tầm lịch sử gia đình và các giáo lễ làm thay cho người chết trong đền thờ là những công việc ban phước cho các cá nhân nào trong thế giới linh hồn chưa lập giao ước. 子孫の心に先祖,アブラハム,イサク,ヤコブに与えられた約束を植え,子孫の心を自らの先祖に向け,家族歴史探求と神殿における身代わりの儀式を行うことは,霊界にいて,まだ聖約を交わしていない人々を祝福する働きです。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のhọ cá tầmの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。