ベトナム語
ベトナム語のnhân tạoはどういう意味ですか?
ベトナム語のnhân tạoという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnhân tạoの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnhân tạoという単語は,人工, 人為的, 人工的を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語nhân tạoの意味
人工noun ([人造]) |
人為的adjective |
人工的
Có thể có nhiều hay ít các tác nhân tự nhiên hoặc nhân tạo それで、体験にはいくらか自然でないとか人工的な |
その他の例を見る
Tại sao anh không có chân nhân tạo?" 「義足はどうした? なぜ義足をつけないんだ?」 |
Theo lời họ nói, việc này tạo ra một lá phổi nhân tạo trong đầu lọc. 彼らによれば それで フィルタに人工肺ができるそうです |
Dường như hàng rào nhân tạo này gián tiếp ảnh hưởng đến đặc điểm khí hậu địa phương. 人間の作ったこの防護柵がその地域の気象パターンに間接的な影響を与えているようなのです。 |
Thế còn hệ thống thông minh nhân tạo trong bộ phim "Her", Samantha thì sao? 映画『her/世界でひとつの彼女』の サマンサのような人工知能型OSは どうでしょうか? |
Bạn có thể nhìn nó như 1 phép toán tin, một vấn đề thông minh nhân tạo. このことについての研究は本当に驚くようなものでした |
Mọi người đều biết bài kiểm tra cho trí tuệ nhân tạo -- bài kiểm tra Turing. 人工知能のチューリングテストは 皆さん ご存知です |
Tóm lại, đó là Vũ Trụ và Trí Tuệ Nhân Tạo. それは「宇宙+AI」です |
Vision là trí tuệ nhân tạo. ビジョン は 所謂 人工 知能 だ ろ |
Và sau cùng, máy tính bắt đầu trở thành công cụ thiết kế trí tuệ nhân tạo. 最後に コンピューティングは 知的機械の設計から始まり |
Trí tuệ nhân tạo là đây. 機械知能は もう存在しています |
Tên của ông đã được đặt cho các vệ tinh nhân tạo. 名前の由来は人工衛星のおおすみ。 |
Vâng, với sinh học nhân tạo bạn có thể thực hiện vài một số việc khá gọn gàng. 合成生物学ではちょっと すごいことができます |
Anh có một cái chân nhân tạo. あなた の 脚 も 義足 |
Các bạn chắc đang nghĩ: "Mần răng mà mần được tinh trùng nhân tạo hay dzậy?" ところで皆さん「人工精液ってどうやって作るの?」とお思いでしょう |
Đồng vị phóng xạ nhân tạo ổn định nhất là 11C, có chu kỳ bán rã 20,334 phút. 最も安定な人工放射性同位体は炭素11で、半減期は20.334分である。 |
Một ứng dụng mới của trí tuệ nhân tạo điều khiển các mẫu Scout. 人工 知能 と は 異な り ま す US 中国 北朝鮮 も 関心 を 示 し て お り |
Chúng tôi đến đó sau 20 phút, bắt đầu hô hấp nhân tạo cho đứa trẻ. 現場に着いたのは20分後 その子供に心肺蘇生を始めました |
Đó là Kinh-thánh vượt qua được những trở ngại thiên nhiên và nhân tạo. 聖書は自然と人間に起因する障害を乗り越えてきたのです。 |
Và đôi khi bạn thấy cả vệ tinh nhân tạo, CNN từ nước Mỹ. それどころか 衛星放送で アメリカのCNNすら見ています |
Hiện nay, cũng có rất nhiều sân vận động nhân tạo. 現在も多くの製材所が存在する。 |
Vấn đề là thiết bị nhân tạo hiện nay làm việc chưa tốt lắm. 現在出回っている装置では 視覚は限定されてしまい |
Ngày nay, quả tim nhân tạo này không giống tim từ người hiến tặng. この心臓は 臓器提供者から もらうものとは 違ったものになるでしょう |
Trí tuệ nhân tạo không cho chúng ta một thẻ "Trốn tránh đạo đức miễn phí" 人工知能は「倫理問題からの解放」カードを 私たちにくれたりしません |
Và bạn có thể thấy trên màn hình một tế bào nhân tạo. 画面に写っているのは 細胞が誕生するところです |
Thiên nhiên là gì khi mọi thứ đều nhân tạo すべてが人類に影響された世界において 何を「自然」と呼べるでしょう? |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnhân tạoの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。