ベトナム語
ベトナム語のphép màuはどういう意味ですか?
ベトナム語のphép màuという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのphép màuの使用方法について説明しています。
ベトナム語のphép màuという単語は,上高, はたらき, 演算, 売買, ふかしぎを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語phép màuの意味
上高
|
はたらき
|
演算
|
売買
|
ふかしぎ(miracle) |
その他の例を見る
Chúng ta đều biết về phép màu của tiểu hình hóa. 小型化という奇跡のことは誰でも知っています |
Khi tôi quyết định ngưng lại một chút, tôi nhận ra đó là một phép màu. 一歩 離れてみた瞬間 ― 魔法が起こりました |
Ác mộng của chúng ta kết thúc bằng một phép màu. 悪夢 は 奇跡 に よ っ て 終わ る |
Đó là phép màu của tình yêu! 愛の魔法です! |
Người vũ công -- "silapakar", hay "silapakarani", và chính là người tạo ra phép màu. 芸術家である 男性形の「シラパッカー」や 女性形の「シラパッカラニ」は 魔術師同然なのです |
Tôi đã chỉ xin anh thêm một phép màu. もう 1 つ だけ 奇跡 を 起こ し て く れ って |
Tôi đoán mỗi tòa nhà chỉ có được một phép màu thôi. 私が思うに1つの建造物につき1つの奇跡しか起こらないのだと思います |
'Những ảo thuật lừa bịp, nhưng không phải là phép màu.' 私は「いいえ」と答えます 「本当のマジックでなく 手品です」 |
Mọi phép màu không một bác sĩ nào có thể sánh được. 奇跡 は 医師 に も 出来 な い こと だ |
Có thể không phải tất cả các phép màu đều tạo ra bởi phép thuật. たぶん 、 すべて の 奇跡 は 魔法 で 作 ら れ て い ま せ ん 。 |
Đó là một bí ẩn, đó là phép màu, đó là bàn tay tạo hóa. ミステリーであり 魔法であり 神を思わせます |
Ông bảo Kuzuri có phép màu và anh ta đã cứu ông. クズリ に は 不思議 な 力 が あ り 命 を 救 わ れ た って |
Kết luận chúng tôi rút ra là phép màu đã 'được' thay thế bằng máy móc. 私たちの出した結論は 「機械が魔法に取って代わったね」 ということでした |
Chúng ta cần một phép màu. 私 たち に は こんな 奇跡 が 必要 で し た |
Tôi thích coi đây là một loại phép màu công nghệ. いわばテクノロジーによるマジックです |
Rồi công chúa bình phục như một phép màu. 国籍 不明 の 諜報 員 を 8 人 逮捕 だ と か |
Một phép màu kỳ lạ. キモ い 奇跡 だ |
Một phép màu? 奇跡でしょうか? |
Và tôi muốn nói về phép màu diễn ra khi ta thật sự biểu diễn một điều gì. 何かを表現するときに起きる この魔法について お話ししたいと思います |
Nên sau đó tôi tự nghĩ: Có phải đây là phép màu chăng? そこで考えました 魔法だろうか? |
"'Tôi viết một cuốn sách về ảo thuật,' tôi giải thích và tôi được hỏi 'Ảo thuật hay phép màu?' 「「私は マジックに関する本を書いています」と言うと 「本当のマジックか?」 と聞かれます |
Trong khả năng kết nối lại phép màu, trái đất và công nghệ, còn rất nhiều khả năng khác nữa. 魔法と地球と技術を 1つにつなげることで たくさんの可能性が生まれます |
Ai sẽ nghĩ rằng phép màu năng lượng sinh học ethanol tới từ một nước đang phát triển ở Nam Mỹ? 誰がエタノール・バイオ燃料の奇跡が 南米の発展途上国から出てくるなんて考えたでしょうか? |
Bởi phép màu, con người có ý là những điều thần diệu, những phép thần thông, những khả năng siêu nhiên. 彼らの言う本当のマジックとは奇跡のことです 魔術師のような行為と神通力 |
Chúng tôi hy vọng là không, hay có thể là chúng tôi chỉ mong làm cho phép màu có mặt thông thường hơn một chút. 現実となるか または少なくとも よくある奇跡となることを願います |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のphép màuの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。