ベトナム語
ベトナム語のthánh vịnhはどういう意味ですか?
ベトナム語のthánh vịnhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthánh vịnhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のthánh vịnhという単語は,賛美歌を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語thánh vịnhの意味
賛美歌
|
その他の例を見る
Hãy cậy vào Yavê và hãy làm lành” (Thánh vịnh 37 1-3 [Thi-thiên 37:1-3], Bản dịch Nguyễn thế Thuấn). 主に依り頼み,善を行なえ」― 詩編 37:1‐3,「新英訳聖書」。 |
Ê-phê-sô 5:18, 19 nói: “Phải đầy-dẫy [thánh-linh]. Hãy lấy ca-vịnh, thơ-thánh, và bài hát thiêng-liêng mà đối-đáp cùng nhau, và hết lòng hát mừng ngợi-khen Chúa”. エフェソス 5章18,19節は,『いつも霊に満たされ,詩と神への賛美と霊の歌とをもって自分に語り,心の調べに合わせてエホバに歌う』よう勧めています。 |
Các tín đồ ban đầu ở Ê-phê-sô và Cô-lô-se hát “ca-vịnh, thơ-thánh... ngợi-khen Chúa” (nghĩa đen là “thánh ca”). エフェソスとコロサイにいた初期クリスチャンたちは,「詩と神への賛美」(字義,「賛歌」)を歌いました。 |
12 Xin lưu ý rằng mỗi lần như thế, Phao-lô lặp lại những lời cho thấy phải hát gì khi ông đề cập đến việc dùng ‘ca-vịnh, thơ-thánh, bài hát thiêng liêng mà hết lòng hát mừng ngợi-khen Chúa’. 12 どちらの場合にもパウロが,歌うことについて繰り返し述べている,という点に注目してください。『 詩と神への賛美と霊の歌,心の調べに合わせて歌うこと』に言及しています。 |
Ngôn: Tôi nêu ra câu hỏi đó vì có một điều chúng ta đọc được nơi bài Thánh vịnh, hay Thi-thiên 37:29. サム: でも,詩編 37編29節にこんなことが書いてあるんですよ。 |
Sau khi xem xét chỉ một ít thí dụ cho thấy sự hòa hợp của Kinh-thánh, chúng tôi hy vọng bạn đồng ý với người viết Thi-thiên khi ông nói với Đức Chúa Trời: “Đầu mối lời Người chính là sự thật” (Thánh vịnh 119 160 [Thi-thiên 119:160], Bản dịch linh mục Nguyễn thế Thuấn). 聖書が調和していることを示す,ほんの二,三の実例を調べましたが,神に向かって「あなたのみ言葉の本質は真理で(す)」と述べた詩編作者の言葉にあなたも共鳴されることでしょう。( |
Chúng ta đọc nơi Ê-phê-sô 5:18, 19: “Hãy lấy ca-vịnh, thơ-thánh, và bài hát thiêng-liêng mà đối-đáp cùng nhau, và hết lòng hát mừng ngợi-khen Chúa”. エフェソス 5章18節と19節では,「いつも霊に満たされ,詩と神への賛美と霊の歌とをもって自分に語り,心の調べに合わせてエホバに歌い(なさい)」と勧めています。 |
Ở HẢI ĐẢO Jamaica chan hòa ánh nắng nằm trong vịnh Caribbean, hầu hết mọi người đều quen thuộc với Kinh Thánh. 太陽が明るく輝くカリブ海の島ジャマイカでは,ほとんどの人が聖書に通じています。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のthánh vịnhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。