ベトナム語
ベトナム語のtrung đôngはどういう意味ですか?
ベトナム語のtrung đôngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtrung đôngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtrung đôngという単語は,中東, 中東を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語trung đôngの意味
中東proper Câu chuyện về nguồn gốc của Trung Đông là gì? 中東の起源を伝える物語は何なのでしょう? |
中東proper ([中東]) Câu chuyện về nguồn gốc của Trung Đông là gì? 中東の起源を伝える物語は何なのでしょう? |
その他の例を見る
Cái đã diễn ra là sự thay đổi cơ bản trong lịch sử Trung Đông. 起こっていたのは 中東史における重大な変化です |
Chắc chắn là nó sẽ còn xuất hiện trong nhiều câu chuyện về Trung Đông nữa. 間違いなく 新たな中東の伝記が生まれるでしょう |
Trung Đông là vốn đúng là một chuyến phiêu lưu trong vài năm gần đây. 冒険と言えば 中東は ここ数年 冒険を経験してきました |
Người Mỹ Trung Đông không được bản điều tra dân số của Mỹ coi là người châu Á. 人類学者としてはアメリカ・インディアンを研究。 |
Thế giới cũng lo âu khi theo dõi tình hình Trung Đông vào tháng 5 năm 1948. 世界の人々は1948年5月にも,中東の情勢を心配そうに見守っていました。 |
Ánh sáng thiêng liêng chiếu rạng ở Trung Đông 霊的な光が中東で輝く |
Trung Đông và Bắc Phi: Tăng trưởng khu vực dự kiến sẽ đạt 3% năm 2018 so với 1,8% năm 2017. 中東・北アフリカ地域:域内経済の成長率は、2017年の1.8%から2018年は3%へと大きく伸びると予測される。 |
Chúng tôi thực sự đã làm thay đổi cách mọi người nhìn về Trung Đông. 人々の中東に対する見方を 私たちは変えることに成功しました |
Chúng ta đã nghe không ít đau khổ về Trung Đông. 中東での 多くの悲惨な出来事や |
Cách đây khoảng 3.000 năm, công có giá trị rất lớn ở Trung Đông. 約3,000年前,クジャクは中東でたいへん珍重されました。 |
Một nguồn nước khác ở Trung Đông thời xưa là hồ chứa nước. 古代の中東では,水溜めも水源となりました。 |
Chứ chưa thử để giải quyết vấn đề ở Trung Đông. 中東問題を解決を目指してはいないのに |
Trong văn hóa Trung Đông thời xưa, gia đình có ý nghĩa to lớn. 古代中東の人々にとって,家族はたいへん重要でした。 |
Một trong những cây ăn trái nổi bật nhất ở Trung Đông là cây hạnh. 中東の果樹の中でひときわ見事なのはアーモンドの木です。 |
Vậy không ngạc nhiên chi khi mắt nhiều người hướng về vùng Trung Đông. そうであれば,大勢の人々の目が中東に向けられているのも不思議ではありません。 |
Tại Trung Đông, người Do Thái giáo và Hồi giáo vẫn không thể đi đến hòa bình. 中東ではユダヤ教徒とイスラム教徒が今なお対立しています。 |
Nhiều người Mỹ không biết nhiều về chúng ta, về Trung Đông. 中東へのイメージも変わっていくでしょう アメリカ人の多くは 中東を誤解しているんです |
Tiếng Malta cũng là một ngôn ngữ Trung Đông ngôn ngữ và địa lý. ブリュッセルは地理的にも言語的にも飛び地となっている。 |
Quan điểm của ngài về Trung Đông đều có liên quan cả. あなた の 立場 は ? |
Tại khu vực Trung Đông – Bắc Phi, tăng trưởng dự tính sẽ giữ nguyên mức 2,2% trong năm 2015. 中東・北アフリカ地域: 2015年の域内成長率は、横ばいの2.2%で推移すると見られる。 |
VÀO mùa hè nóng bỏng ở vùng Trung Đông, bóng râm thật hiếm. 中東の暑い夏に,日陰は非常に貴重です。 |
Tại sao xem xét kỹ những lý do gây ra sự căn thẳng ở Trung Đông? なぜ,中東における緊張状態の原因を探ったりするのか。 |
Một tấm về cuộc chiến ở Trung Đông, và một tấm khác là về biểu tình ở Pháp. 1枚は中東での戦争 ― もう1枚はフランスの デモの写真です |
□ Bahram, một cựu huấn luyện viên môn võ Kung Fu, đến từ một xứ ở Trung Đông. □ バラムは中東の国から来た人で,以前はカンフーを教えていました。 |
Bởi bạn không sống ở Trung Đông. つまり普段は |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtrung đôngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。