mahogany trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mahogany trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mahogany trong Tiếng Anh.
Từ mahogany trong Tiếng Anh có các nghĩa là bàn ăn, bằng gỗ dái ngựa, cây dái ngựa, Chi Dái ngựa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ mahogany
bàn ănadjective |
bằng gỗ dái ngựaadjective |
cây dái ngựaadjective |
Chi Dái ngựa
|
Xem thêm ví dụ
Or mahogany. Hoặc gỗ đào hoa tâm. |
He was there every day at seven o’clock in the morning busy cataloguing at a huge mahogany desk. Hằng ngày, ông tới đó từ bảy giờ sáng, và ở đó, trên một bàn giấy lớn bằng gỗ đào hoa tâm, ông liệt kê sách vào thư mục. |
Malaysian authorities uncovered 24 tons of smuggled ivory —more than 1,000 elephant tusks— hidden in two shipments of mahogany. Nhà cầm quyền ở Malaysia phát hiện hơn 1.000 ngà voi buôn lậu (24 tấn) trong hai lô hàng gỗ hồng đào. |
Today's biggest threat to the Ashaninka people and to Benki comes from illegal logging -- the people who come into the beautiful forest and cut down ancient mahogany trees, float them down the river to world markets. Mối đe dọa lớn nhất ngày nay với người Ashaninka và với Benki đến từ nạn khai thác gỗ trái phép những con người đi vào khu rừng xinh đẹp và cắt đi những cây gỗ đào hoa tâm cổ, thả nổi chúng trên sông đến thị trường thế giới. |
We get mahogany boxes and carve everyone's names in them. Ta kiếm vài hộp bằng gỗ dái ngựa và khắc tên của mọi người trong đó. |
By re-locating, Motown aimed chiefly to branch out into the motion-picture industry, and Motown Productions got its start in film by turning out two hit-vehicles for Diana Ross: the Billie Holiday biographical film Lady Sings the Blues (1972), and Mahogany (1975). Mục tiêu chính của cơ sở mới lúc này là đi vào ngành công nghiệp điện ảnh và Motown Productions đã khởi đầu bằng hai bộ phim nổi tiếng dành cho Diana Ross: bộ phim tiểu sử của Billie Holliday mang tên Lady Sings the Blues (1972) và phim Mahogany (1975). |
Lacey Heward, a 22-year-old member of the Mount Mahogany Ward, Highland Utah East Stake, skied past personal fears and most of her competitors on 11 and 14 March, winning two bronze medals in the women’s mono-ski division. Lacey Heward, một tín hữu 22 tuổi của Tiểu Giáo Khu Mount Mahogany, Giáo Khu Highland Utah East, đã vượt qua nỗi sợ hãi của mình và trượt tuyết qua mặt hầu hết những đấu thủ của chị vào ngày 11 và ngày 14 tháng Ba, thắng hai huy chương đồng trong môn trượt tuyết một chân của phụ nữ. |
The photo shoot montage which accompanies "When I First Saw You", as well as the subplot of Deena being forced to star in Curtis' Cleopatra film against her will, reflect both scenes from and the production of Mahogany, a 1975 Motown film starring Diana Ross and directed by Motown CEO Berry Gordy. Những tấm ảnh dàn dựng để quảng bá bộ phim Cleopatra, xuất hiện trong cảnh của bài hát "When I First Saw You", cũng như trong đoạn Deena đang bị buộc phải đóng trong bộ phim mà cô không muốn, lại tương ứng với những cảnh và quá trình sản xuất Mahogany, bộ phim của Motown do Diana Ross thủ vai chính và đạo diễn bởi Berry Gordy, Jr.. |
Are these doors made of mahogany? Chúng làm bằng gỗ gụ phải không? |
‘Your father, on the other hand, favoured a mahogany wand. — Ba của cháu, ngược lại, thích một cây đũa phép bằng gỗ cây sao. |
A popular legend is that the first Europeans to discover Warrnambool were Cristóvão de Mendonça and his crew who surveyed the coastline nearby and were marooned near the site of the present town as early as the 16th century, based on the unverified reports of local whalers' discovery of the wreck of a mahogany ship. Một truyền thuyết phổ biến là mà những người châu Âu đầu tiên để khám phá Warrnambool được Cristóvão de Mendonca và thủy thủ đoàn và họ đã khảo sát bờ biển gần đó và bị bỏ hoang ở địa điểm gần thành phố hiện nay là vào đầu thế kỷ 16, trên cơ sở các báo cáo chưa được xác minh phát hiện của người đánh cá heo địa phương về xác tàu của một con tàu gỗ gụ. |
Also hardwoods like teak and mahogany trees grow in Oudomxay and are important sources of income for the population. Những cây gỗ cứng như cây tếch và mahogany trồng ở Oudomxay và là những nguồn thu nhập quan trọng cho người dân. |
The interior rooms were paneled with mahogany and decorated in Colonial Adams style. Các phòng nội thất được ván ghép bằng gỗ gụ và được trang trí theo phong cách Colonial Adams. |
And made off with an especially attractive mahogany cheese board. Và còn mua thêm một chiếc thớt cắt phô mai màu gỗ gụ cực kỳ hấp dẫn. |
There are also important woods like the "Mara" (mahogany). Ngoài ra còn có khu rừng quan trọng như "Mara" (gỗ gụ). |
I'm gonna open up the biggest gambling saloon in the whole area with long, red mahogany bars and green felt tables and we'll play roulette, dice, faro and all those wonderful games. với những bàn tiệc dài màu đỏ và những cái bàn trải nỉ xanh... và chúng tôi sẽ chơi roulette, súc-sắc, bài faro và nhiều trò chơi hấp dẫn khác. |
* The organ casing is made of ponderosa pine, painted to look like mahogany. * Vỏ ngoài thùng của cây đàn đại dương cầm được làm bằng gỗ thông ponderosa và được sơn giống như gỗ gụ. |
The wife of a whaling captain had provided the chapel with a handsome pair of red worsted man- ropes for this ladder, which, being itself nicely headed, and stained with a mahogany colour, the whole contrivance, considering what manner of chapel it was, seemed by no means in bad taste. Người vợ của một thuyền trưởng đánh bắt cá voi đã cung cấp cho những nhà nguyện với một cặp đẹp trai đỏ worsted- dây thừng cho bậc thang này, trong đó, là bản thân độc đáo đứng đầu, và màu với một màu gỗ gụ, toàn bộ trù liệu, xem xét cách thức của nhà nguyện, dường như do không có nghĩa là trong xấu vị giác. |
At the time, conservation programs were in their infancy and she won two different sustainability certifications for her program of ecoforestry of Belizean mahogany. Vào thời điểm đó, các chương trình bảo tồn ở giai đoạn phôi thai và cô đã giành được hai chứng nhận về tính bền vững khác nhau cho chương trình sinh thái của gỗ gụ Belizean. |
That is mahogany. Bàn đó được làm từ gỗ đào tâm đấy. |
What you will get is page after page of white, straight Russian couples spray-tanned to the point of mahogany. Những gì bạn tìm được là hàng loạt đôi nhảy người Nga da trắng, dị giới, nhuộm da đậm như màu gỗ gụ. |
These 2,500 square kilometres of river frontage, islands, sandbanks and pools, flanked by forests of mahogany, wild figs, ebonies and baobabs, is one of the least developed national parks in Southern Africa. Mana Pools có diện tích 2.500 km vuông là sông, đảo, bãi cát và hồ nước, với hai bên là những cánh rừng gỗ gụ, sung rừng và bao báp, là một trong những vườn quốc gia kém phát triển nhất ở khu vực Nam Phi. |
Other accessible mountain areas are being reforested, mainly with pines, mahoe and mahogany. Các vùng núi khác có thể truy cập được trồng cây gây rừng, chủ yếu là với cây gỗ thông, mahoe và gỗ gụ. |
The new décor is lighter, looks more contemporary, and was not nearly as expensive as the old mahogany. Sự trang hoàng mới trông thanh thoát hơn, hiện đại hơn, và không đắt tiền như gỗ gụ trước đây. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ mahogany trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới mahogany
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.