nix trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nix trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nix trong Tiếng Anh.
Từ nix trong Tiếng Anh có các nghĩa là không, chú ý, hà bá, Nix. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ nix
khôngpronoun |
chú ýverb |
hà báverb |
Nixproper What appears to be a suicide note was posted on Ms. Nix's Facebook page only hours ago. Và có một đoạn thư tuyệt mệnh được post lên facebook của cô Nix vài giờ trước. |
Xem thêm ví dụ
Some add a wildcard character to the name to make an abbreviation like "Un*x" or "*nix", since Unix-like systems often have Unix-like names such as AIX, A/UX, HP-UX, IRIX, Linux, Minix, Ultrix, Xenix, Xinu, and XNU. Một số thêm một ký tự đại diện tên viết tắt giống như "Un*x" hoặc "*nix", do các hệ thống tương tự Unix thường có tên tương tự Unix giống như AIX, HP-UX, IRIX, Linux, Minix, Ultrix, và Xenix. |
A vehicle registered to Angela Nix, 34, of Arlington, Virginia was found abandoned by the Chesapeake Bay this evening. Một chiếc xe đăng ký dưới tên Angela Nix, 34, trú tại Arlington, Virginia... đã được tìm thấy gần vịnh Chesapeake tối nay. |
I watched Sheriff Nix fish it out right in front of him. Tôi đã xem Cảnh sát trưởng Nix vớt xác lên trước mặt hắn. |
A Unix-like (sometimes referred to as UN*X or *nix) operating system is one that behaves in a manner similar to a Unix system, while not necessarily conforming to or being certified to any version of the Single UNIX Specification. Một hệ điều hành tương tự Unix (đôi khi được gọi là UN*X, *nix hay Unix-like) được xem là một hệ điều hành tương tự như Unix, không nhất thiết phải phù hợp hoặc được chứng nhận cho Single UNIX Specification. |
We have a witness who saw Nix talking to a man at the tavern that night... Chúng tôi có nhân chứng thấy Nix nói chuyện với một người đàn ông ở quán rượu đêm đó... |
This is nice country but as one Russian said, “Nix good this year, nix good last year.” Đây là một vùng dễ thương, nhưng lại có một người Nga nói “Chẳng có gì tốt cho năm nay, chẳng có gì tốt cho năm ngoái”. |
2005 – A second photo from the Hubble Space Telescope confirms that Pluto has two additional moons, Nix and Hydra. 2005 - Bức ảnh thứ hai từ Kính viễn vọng Không gian Hubble xác nhận rằng Sao Diêm Vương có hai mặt trăng mới là Nix và Hydra. |
You mentioned in the letter that Lieutenant Nix died in a training exercise. Ngài có đề cập tới trong lá thư rằng Trung sĩ Nix chết trong một cuộc tập huấn. |
That's a letter to the family of Justin Nix. Đó là một lá thư gửi tới gia đình của Justin Nix. |
Earlier this year , Chinese regulators nixed Coca-Cola 's purchase of a local juicemaker on " competition " grounds that antitrust lawyers considered ludicrous . Đầu năm nay , quan chức Trung quốc bác bỏ việc Coca-Cola mua hãng sản xuất nước trái cây trong nước với lý do " cạnh tranh " mà các luật sư chống độc quyền cho là lố bịch . |
Claims Angela Nix was murdered. Cứ chắc chắn rằng Angela Nix đã bị giết. |
2006 – Pluto's newly discovered moons are officially named Nix and Hydra. 2006 – Hai vệ tinh mới được tìm thấy của Sao Diêm Vương được đặt tên là Nix và Hydra. |
The moons' discoverers chose these names for this reason, plus Nix and Hydra's relationship to the mythological Pluto. Những người khám phá ra các mặt trăng này chọn các tên này vì lý do trên, cộng thêm mối quan hệ của Nix và Hydra với thần thoại Diêm Vương. |
Pluto's satellites Nix and Hydra also have a connection with the spacecraft: the first letters of their names (N and H) are the initials of New Horizons. Các mặt trăng của Sao Diêm Vương Nix và Hydra cũng có quan hệ với con tàu: các chữ cái đầu trong tên của chúng (N và H) là các chữ cái đầu của tên con tàu New Horizons. |
The roach could walk away or fly or run if it chose to, but it doesn't choose to, because the venom nixes its motivation to walk, and only that. Con gián có thể đi bay hoặc chạy tùy thích, nhưng nó lại không muốn thế vì nọc độc đã ngăn chặn động lực di chuyển của con gián. |
Essentially nixing the girls you don't want to bang. Hãy chú ý tới các cô gái kia. Bem hết những cô gái nào anh không muốn. |
He nixes the book, you soften the blow? Ông ta đấm, còn bà thì xoa? |
I just got a tip from an informant, Says she's got some information about angela nix. Có một người nói với tôi rằng cô ấy có vài thông tin về Angela Nix. |
It had been known to astronomers since the late 19th century as the albedo feature Nix Olympica (Latin for "Olympic Snow"). Olympus Mons được các nhà thiên văn học phát hiện từ cuối thế kỷ 19 dựa trên suất phản chiếu Nix Olympica (Latin nghĩa là "tuyết Olympus"). |
But we have a witness who saw Nix talking to a man at the tavern that night. Nhưng chúng tôi có một nhân chứng nhìn thấy Nix nói chuyện với một người đàn ông ở quán rượu đêm đó. |
We're looking into the disappearance of Angela Nix. Chúng tôi đang điều tra về vụ mất tích của Angela Nix. |
You speak to Sheriff Nix? Anh nói chuyện với Sếp Nix chưa? |
Some alchemists called this zinc oxide lana philosophica, Latin for "philosopher's wool", because it collected in wooly tufts, whereas others thought it looked like white snow and named it nix album. Một số nhà giả kim thuật gọi loại kẽm ôxít này là lana philosophica, tiếng Latin có nghĩa là "len của các nhà triết học", do nó được thu hồi từ búi len trong khi những người khác nghĩ nó giống như tuyết trắng và đặt tên nó là nix album. |
Frank Walker has been banished by Governor Nix. Frank Walker đã bị trục xuất bởi Thống đốc Nix. |
"Pluto's Two Small Moons Christened Nix and Hydra". Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2008. ^ “Pluto's Two Small Moons Christened Nix and Hydra”. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ nix trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới nix
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.