palm tree trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ palm tree trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ palm tree trong Tiếng Anh.
Từ palm tree trong Tiếng Anh có các nghĩa là cây cọ, cọ, kè. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ palm tree
cây cọnoun Christmas there is characterized by palm trees swaying in the breeze. Giáng Sinh ở đó được tiêu biểu với mấy cây cọ đung đưa trong gió. |
cọnoun Christmas there is characterized by palm trees swaying in the breeze. Giáng Sinh ở đó được tiêu biểu với mấy cây cọ đung đưa trong gió. |
kènoun (tropical tree) |
Xem thêm ví dụ
What did they say when they were cutting down the last palm tree? Họ đã nói gì khi chặt cây cọ cuối cùng? |
A Lesson From the Palm Tree Bài học từ cây chà là |
Palm trees and butterflies. Những cây cọ và bươm bướm. |
These palm trees provide shade for smaller trees like peach trees, which form the middle layer. Những cây cọ tạo bóng mát cho những cây nhỏ hơn như đào, tạo thành những tán cây trung giữa. |
Palm tree plantation in Borneo. Trồng cọ ở Borneo. |
They didn't like palm trees either. Họ cũng không thích cây cọ. |
He is usually represented with a palm tree, two lions and a raven. Ông thường được đại diện với một cây cọ, hai con sư tử và một con quạ. |
The palm tree was also sacred to Apollo because he had been born under one in Delos. Cây cọ cũng là một loại cây được sùng kính vì Apollo được sinh ra dưới một cây cọ ở Delos. |
Three palm-nut vultures sitting in a palm tree above us! Ba con chim kền kền quả cọ đang đậu trên cây cọ, phía trên chúng tôi! |
(Psalm 92:15) The palm tree bears silent witness to its Creator’s superlative qualities. (Thi-thiên 92:15) Cây chà là âm thầm làm chứng cho những đức tính siêu việt của Đấng Tạo Hóa. |
Al-Hasa has over 2 million palm trees which produce over 100 thousand tons of dates every year. Al-Hasa có trên 30 triệu cây cọ, và sản lượng trên 100 nghìn tấn quả chà là mỗi năm. |
Beautiful women are not the only ones likened to a palm tree. Không chỉ người nữ xinh đẹp mới được ví như cây chà là. |
In our garden, we had a tall palm tree in which birds called mynahs had built their nest. Trong vườn có một cây cọ cao, loài chim sáo (mynah) xây tổ trên đó. |
Christmas there is characterized by palm trees swaying in the breeze. Giáng Sinh ở đó được tiêu biểu với mấy cây cọ đung đưa trong gió. |
Neither does palm trees. Cây cọ cũng không giải quyết được gì đâu. |
Gafanhotos de palmeira (), toasted grasshopper from a palm tree, a Cuanza Norte specialty; often served with funge. Gafanhotos de palmeira (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: ), châu chấu nướng từ một cây cọ, đặc sản của Cuanza Norte; thường dùng với funge. |
♫ Next to the palm tree, ♫ ♫ Kế bên những cây cọ, ♫ |
Blondel decried the "ridiculous jumble of shells, dragons, reeds, palm-trees and plants" in contemporary interiors. Blondel công khai chỉ trích các "mớ bòng bong vô lý của vỏ ốc, rồng, lau sậy, cây cọ cây và thực vật" trong nội thất đương đại. |
What's that palm tree doing there? Cây cọ đó làm gì ở đấy vậy? |
Palm tree and photo at left: From the book Gems From the Coral Islands Cây dừa và hình bên trái: Từ sách Gems From the Coral Islands |
Riverine forest with palm trees lines the banks and islands above the falls. Rừng ven sông với các cây cọ dọc đôi bờ và các hòn đảo bên trên thác. |
(1946) The Cambodian palm tree Tropical fruits: Asian Palmyra Palm The Hindu: Delicious Summer Fruit The Hindu: Slurp! Tr 166. ^ Đường thốt nốt An Giang, Cổng thông tin điện tử tỉnh An Giang (Việt Nam) Tropical fruits: Asian Palmyra Palm (tiếng Anh) The Hindu: Delicious Summer Fruit (tiếng Anh) The Hindu: Slurp! |
“The righteous himself will blossom forth as a palm tree does,” sang the psalmist. —Psalm 92:12. “Người công-bình sẽ mọc lên như cây kè”, người viết Thi-thiên đã hát như thế.—Thi-thiên 92:12. |
I'm telling her I'm on green grass with palm trees waving overhead. Tôi nói tôi đang nằm dài trên cỏ xanh với những cây cọ đung đưa trên đầu. |
Fittingly, the Bible likens certain humans to palm trees. Phù hợp với điều này, Kinh Thánh so sánh một số người với cây chà là. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ palm tree trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới palm tree
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.