springer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ springer trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ springer trong Tiếng Anh.
Từ springer trong Tiếng Anh có các nghĩa là spring_chicken, springbok, chân vòm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ springer
spring_chickennoun |
springboknoun |
chân vòmnoun |
Xem thêm ví dụ
It had a closely set coat, curlier than that of the English Cocker Spaniel or the English Springer Spaniel. Nó có một bộ lông được thiết kế chặt chẽ, thô ráp hơn so với của chó Cocker Spaniel Anh hoặc chó Springer Spaniel Anh. |
Risk Analysis in Stochastic Supply Chains: A Mean-Risk Approach, Springer, International Series in Operations Research and Management Science, 2012. Phân tích rủi ro trong chuỗi cung ứng ngẫu nhiên: Cách tiếp cận rủi ro trung bình, Springer, Chuỗi quốc tế trong nghiên cứu hoạt động và khoa học quản lý, 2012. |
The term Springer comes from the historic hunting role, where the dog would flush (spring) birds into the air. Thuật ngữ Springer xuất phát từ vai trò săn bắn lịch sử, nơi con chó lùa (mùa xuân) chim vào không khí. |
She appeared on The Jerry Springer Show, and was the subject of attention from several dieting gurus. Cô xuất hiện trên The Jerry Springer Show, và là chủ đề của sự chú ý từ một số rất kinh nghiệm ăn kiêng. |
"AKC MEET THE BREEDS: English Springer Spaniel". Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2009. ^ “AKC MEET THE BREEDS: English Springer Spaniel”. |
The term was used to designate springer type spaniels that were neither Sussex nor Clumber Spaniels, and attempts were made to use it to specify a breed that would later become known as the English Springer Spaniel. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại Chó Spaniel Springer không phải là Chó Sussex hay Chó Clumber Spaniel và những nỗ lực đã được thực hiện để sử dụng giống chó này để xác định một giống mà sau này được gọi là Chó Springer Spaniel Anh. |
Zentralblatt MATH – service providing reviews and abstracts for articles in pure and applied mathematics, published by Springer Science+Business Media. Zentralblatt MATH (Tiếng Đức: "central math journal") là một dịch vụ cung cấp các ý kiến và tóm tắt các bài báo trong toán học cơ bản và toán học ứng dụng, xuất bản bởi Nhà xuất bản Springer. |
I think you've definitely secured yourself a spot on The Jerry Springer Show. Tôi nghĩ anh đã đảm bảo cho mình... một vị trí ở chương trình Jerry Springer đó. |
Sci., 583, Springer, retrieved October 14, 2012 Ivanyos, Gabor; Marek, Karpinski; Saxena, Nitin (2009), "Schemes for Deterministic Polynomial Factoring", Proc. 583, Springer, truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2012 Ivanyos, Gabor; Marek, Karpinski; Saxena, Nitin (2009), “Schemes for Deterministic Polynomial Factoring”, Proc. |
The transaction was concluded in May 2015 and a new joint venture company, Springer Nature, was formed, with Holtzbrinck having the majority 53% share and BC Partners retaining 47% interest in the company. Giao dịch được kí kết vào tháng 5 năm 2015 và một công ty liên doanh mới, Springer Nature, được thành lập, với Holtzbrinck chiến cổ phần chi phối 53% và BC Partners giữ 47% còn lại của công ty. |
He also played the title role in the musical Jerry Springer: The Opera for over a year in the National Theatre and after its transfer into the West End. Anh cũng đóng vai chính trong vở nhạc kịch Jerry Springer: The Opera trong hơn một năm trong Nhà hát Quốc gia và sau khi chuyển vào West End. |
In a survey of over a hundred breeds of dog conducted in 1997, the Welsh Springer Spaniel was ranked 14th for worst hip score, with the average score of the breed being 18.45. Trong một cuộc khảo sát về hơn một trăm giống chó được tiến hành vào năm 1997, Chó Springer Spaniel Wales được xếp thứ 14 trong danh sách những giống chó có số điểm phần hông tồi tệ nhất, với điểm trung bình của giống chỉ là 18.45. |
Mustelus schmitti (Springer, 1940) FAO, Species Fact Sheet. Phiên bản tháng March năm 2013. ^ Mustelus schmitti (Springer, 1940) FAO, Species Fact Sheet. |
I had to ask Tom's 51- year- old sister...... who looks like Jerry Springer and doesn't like me...... all because my best friend couldn't stand me being so happy. Tớ phải hỏi người chị 51 tuổi của Tom.... người trông rất giống Jerry Springer và không hề thích tớ...... tất cả là vì người bạn tốt nhất của tớ không thể chịu được khi tớ quá hạnh phúc. |
You think I like being a soothsayer and watching you live out your Jerry Springer fate? Cậu nghĩ tôi giống ông thầy bói theo dõi cuộc đời cậu như Jerry Springer ư? |
During this episode, Cleveland does the "Final Thought", a reference to The Jerry Springer Show. Trong tập phim này, Cleveland đã thực hiện phần "Ý kiến Cuối cùng", lấy cảm hứng từ The Jerry Springer Show. |
After the purchase, Axel Springer SE held a stake of approximately 97%, and Jeff Bezos held the remaining shares through Bezos Expeditions. Sau khi mua Axel Springer SE sẽ giữ cổ phần khoảng 97% (trước đó Axel Springer đã nắm 9% cổ phần), công ty đầu tư cá nhân của Jeff Bezos sẽ nắm giữ số cổ phiếu còn lại. ^ “Businessinsider.com Site Info”. |
In 1902, The Kennel Club recognized the English Springer Spaniel as a distinct breed. Năm 1902, Câu lạc bộ Kennel đã công nhận Chó Springer Spaniel Anh Quốc là một giống riêng biệt. |
It has also been named Cestracion leeuwenii by Day in 1865, Zygaena erythraea by Klunzinger in 1871, Cestracion oceanica by Garman in 1913, and Sphyrna diplana by Springer in 1941. Nó cũng được đặt tên là Cestracion leeuwenii bởi Day năm 1865, Zygaena erythraea bởi Klunzinger năm 1871, Cestracion oceanica bởi Garman năm 1913, and Sphyrna diplana bởi Springer năm 1941. |
ISBN 978-0-7803-3455-7 Xiao-Ping Zhang, Christian Rehtanz, Bikash Pal, Flexible AC Transmission Systems: Modelling and Control, Springer, March 2006. ISBN 978-0-7803-3455-7 Xiao-Ping Zhang, Christian Rehtanz, Bikash Pal, Flexible AC Transmission Systems: Modelling and Control, Springer, tháng 3 năm 2006. |
Springer Series in Advanced Manufacturing. Springer Series in Advanced Manufacturing (bằng tiếng Anh). |
Springer/Praxis Publishing. Springer và Nhà xuất bản Praxis. |
Originally called Butterworth-Springer, it is now an imprint of Elsevier. Ban đầu được gọi là Butterworth-Springer, giờ nó là một ấn hiệu của Elsevier. |
Springer. pp. 7 Introduction to Closed Loop Hall Effect Current Transducers Federal Standard 1037C, August 7, 1996: transducer A sound transducer with a flat flexible diaphragm working with bending waves Springer. trang 7 Giới thiệu về bộ chuyển đổi dòng điện hiệu ứng Hall vòng kín Tiêu chuẩn Liên bang 1037C của Mỹ, ngày 7 tháng 8 năm 1996: bộ chuyển đổi Bộ chuyển đổi âm thanh với màng phẳng dẻo hoạt động với sóng uốn Bản mẫu:Sensors |
The French authors Alexandre Dolgui and Jean Marie Proth have also dealt with the wording SCE in their book „Supply Chain Engineering – Useful Methods and Techniques“(Springer-Verlag London Limited, 2010). Các tác giả người Pháp Alexandre Dolgui và Jean Marie Proth cũng đã xử lý từ ngữ SCE trong cuốn sách của họ Engineering Kỹ thuật chuỗi cung ứng - Phương pháp và kỹ thuật hữu ích (Springer-Verlag London Limited, 2010). |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ springer trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới springer
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.