Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
गमला भरने या पौध लगाने का यंत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ गमला भरने या पौध लगाने का यंत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गमला भरने या पौध लगाने का यंत्र trong Tiếng Ấn Độ.
अध्यापक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अध्यापक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अध्यापक trong Tiếng Ấn Độ.
गुड़~की~शराब trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ गुड़~की~शराब trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गुड़~की~शराब trong Tiếng Ấn Độ.
द्वीप समूह trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ द्वीप समूह trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ द्वीप समूह trong Tiếng Ấn Độ.
भूख लगना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ भूख लगना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भूख लगना trong Tiếng Ấn Độ.
नागरिक शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नागरिक शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नागरिक शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ.
जन्मदिन मुबारक हो trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जन्मदिन मुबारक हो trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जन्मदिन मुबारक हो trong Tiếng Ấn Độ.
चूत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चूत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चूत trong Tiếng Ấn Độ.
परिभाषित trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ परिभाषित trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ परिभाषित trong Tiếng Ấn Độ.
निवेदन पत्र देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ निवेदन पत्र देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ निवेदन पत्र देना trong Tiếng Ấn Độ.
विशिष्ट ऊष्मा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ विशिष्ट ऊष्मा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विशिष्ट ऊष्मा trong Tiếng Ấn Độ.
प्रचार वाक्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ प्रचार वाक्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रचार वाक्य trong Tiếng Ấn Độ.
चक्कर काटना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चक्कर काटना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चक्कर काटना trong Tiếng Ấn Độ.
रेशम कीड़ा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ रेशम कीड़ा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रेशम कीड़ा trong Tiếng Ấn Độ.
साँस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ साँस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ साँस trong Tiếng Ấn Độ.
पौधे का लगाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पौधे का लगाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पौधे का लगाना trong Tiếng Ấn Độ.
जबरदस्ती कराना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जबरदस्ती कराना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जबरदस्ती कराना trong Tiếng Ấn Độ.
श्रद्धांजलि trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ श्रद्धांजलि trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ श्रद्धांजलि trong Tiếng Ấn Độ.
जैव विविधता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जैव विविधता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जैव विविधता trong Tiếng Ấn Độ.
जल अपघटन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जल अपघटन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जल अपघटन trong Tiếng Ấn Độ.