Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

सुनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सुनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सुनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घमंड चूर चूर कर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घमंड चूर चूर कर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घमंड चूर चूर कर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पाचक रस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पाचक रस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पाचक रस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अलसी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अलसी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अलसी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वाष्पोत्सर्जन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वाष्पोत्सर्जन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वाष्पोत्सर्जन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रक्त वाहिनी रोग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रक्त वाहिनी रोग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रक्त वाहिनी रोग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

औषधीय-पौधे trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ औषधीय-पौधे trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ औषधीय-पौधे trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शादी की रस्म trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शादी की रस्म trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शादी की रस्म trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मूल शब्द trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मूल शब्द trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मूल शब्द trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मासिक धर्म trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मासिक धर्म trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मासिक धर्म trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कर्मभूमि trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कर्मभूमि trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कर्मभूमि trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

संस्कृत भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संस्कृत भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संस्कृत भाषा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दबे-पाँव चलना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दबे-पाँव चलना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दबे-पाँव चलना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बौना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बौना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बौना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दूध पिलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दूध पिलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दूध पिलाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अशोक वृक्ष trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अशोक वृक्ष trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अशोक वृक्ष trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बधाई trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बधाई trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बधाई trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नीन्द की गोली trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नीन्द की गोली trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नीन्द की गोली trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शब्द बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शब्द बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शब्द बनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बेरोजगारी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बेरोजगारी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बेरोजगारी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái