Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

बाल की खाल निकालना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बाल की खाल निकालना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बाल की खाल निकालना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नाजायज़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नाजायज़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नाजायज़ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कुत्ते trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कुत्ते trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कुत्ते trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सिंधु घाटी सभ्यता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सिंधु घाटी सभ्यता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सिंधु घाटी सभ्यता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शब्द भंडार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शब्द भंडार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शब्द भंडार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छोटी कहानी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छोटी कहानी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छोटी कहानी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

इमली trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इमली trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इमली trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पैन्क्रियाज trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पैन्क्रियाज trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पैन्क्रियाज trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बहुत गर्मी है trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बहुत गर्मी है trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बहुत गर्मी है trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

स्वभाव~में~तीखा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ स्वभाव~में~तीखा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ स्वभाव~में~तीखा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गुड़हल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गुड़हल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गुड़हल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कीमोनो{जापानी~पहनावा} trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कीमोनो{जापानी~पहनावा} trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कीमोनो{जापानी~पहनावा} trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मोतियाबिन्द trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मोतियाबिन्द trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मोतियाबिन्द trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रदुषण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रदुषण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रदुषण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पर्यायवाची trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पर्यायवाची trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पर्यायवाची trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मंगेतर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मंगेतर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मंगेतर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हाफना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हाफना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हाफना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जूता पहनना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जूता पहनना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जूता पहनना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मुँह~के~छाले trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मुँह~के~छाले trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मुँह~के~छाले trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ज्ञान का भंडार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ज्ञान का भंडार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ज्ञान का भंडार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm