Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

जामुन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जामुन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जामुन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गुड़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गुड़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गुड़ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रतिज्ञा पत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रतिज्ञा पत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रतिज्ञा पत्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उद्घाटन-भाषण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उद्घाटन-भाषण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उद्घाटन-भाषण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

झूठ बोलना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ झूठ बोलना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ झूठ बोलना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जले पर नमक छिड़कना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जले पर नमक छिड़कना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जले पर नमक छिड़कना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अनुसूची trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अनुसूची trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अनुसूची trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कपड़ा~बेचने~का~व्यवसाय trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कपड़ा~बेचने~का~व्यवसाय trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कपड़ा~बेचने~का~व्यवसाय trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सौर ऊर्जा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सौर ऊर्जा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सौर ऊर्जा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अपवर्तनांक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अपवर्तनांक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अपवर्तनांक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जूता-चप्पल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जूता-चप्पल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जूता-चप्पल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मछली पकड़ना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मछली पकड़ना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मछली पकड़ना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भिन्नार्थक शब्द trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भिन्नार्थक शब्द trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भिन्नार्थक शब्द trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मैं थक गया हूँ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मैं थक गया हूँ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मैं थक गया हूँ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घास काटने वाली मशीन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घास काटने वाली मशीन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घास काटने वाली मशीन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मुझे पता नहीं trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मुझे पता नहीं trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मुझे पता नहीं trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रसायन-विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रसायन-विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रसायन-विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मैं नहीं जानता हूँ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मैं नहीं जानता हूँ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मैं नहीं जानता हूँ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दौरा पड़ना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दौरा पड़ना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दौरा पड़ना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बस में चढ़ना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बस में चढ़ना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बस में चढ़ना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm