whisky trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ whisky trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ whisky trong Tiếng Anh.
Từ whisky trong Tiếng Anh có các nghĩa là whisky, rượu uytky, uytky. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ whisky
whiskynoun (type of distilled alcoholic beverage made from fermented grain mash) Either of you guys got a slug of whisky? Ai trong mấy anh có một ngụm whisky? |
rượu uytkynoun (A broad category of alcoholic beverages that are distilled from fermented grain mash and aged in wooden casks (generally oak).) |
uytkynoun (A broad category of alcoholic beverages that are distilled from fermented grain mash and aged in wooden casks (generally oak).) |
Xem thêm ví dụ
The original grain spirit, whisky (or whiskey in Hiberno-English) and its specific origins are unknown but the distillation of whisky has been performed in Ireland and Scotland for centuries. Một loại rượu mạnh chưng cất từ ngũ cốc có tên gọi whisky (hay whiskey trong tiếng Anh-Ai Len) và nguồn gốc cụ thể của nó vẫn chưa được làm rõ nhưng việc chưng cất whisky đã được thực hiện ở Scotland và Ireland nhiều thế kỷ. |
Whisky, will you? Whiskey nghe? |
" He gave that impression, sir. " I sipped the whisky. " Ông đã cho ấn tượng đó, thưa ông. " Tôi nhấm nháp các whisky. |
Why are you wasting your time here... drinking whisky? Thế sao anh lại tốn thời gian ở chỗ này... và uống whisky được chứ? |
I don't have any whisky. Tôi không còn whisky. |
He's drinking whisky like it's water. Whiskey mà hắn uống như nước lã vậy. |
It imparts a distinct smoky flavor to whisky. Việc này mang lại hương khói đặc trưng của một số Whisky Scotland. |
You've been hogging the whisky, Angelo. Anh đã uống whiskey nhiều quá rồi đó, Angelo. |
Miller Lite, and a whisky for my friend. Miller Lite, và whisky cho bạn tôi. |
Got any whisky upstairs? Trên lầu còn whiskey không? |
Sir, a double whisky please. Thưa ông, cho tôi một whisky đúp. |
The sergeant major shook hands , and taking the proffered seat by the fire , watched contentedly while his host got out whisky and tumblers and stood a small copper kettle on the fire . Ông thượng sĩ bắt tay xong thì ngồi ngay vào chiếc ghế được mời ngay cạnh lò sưởi , tỏ vẻ khoan khoái trong khi người chủ nhà mang ra một chai uýt-xki , vài chiếc ly và đặt một ấm đồng nhỏ trên bếp lửa . |
It's even more difficult in Edinburgh because you have to count all the whisky and the tartan. Nó thậm chí còn khó hơn ở Edinburgh bởi vì bạn phải đếm tất cả whisky và vải tartan. |
Some derivative variations have their own names: "Sex on Fire" is Sex on the Beach with Fireball Cinnamon Whisky in place of the vodka. Một vài loại khác có những cái tên như: "Sex on Fire" là Sex on the Beach có rượu Fireball Cinnamon Whisky thay thế cho rượu vodka. |
Is that whisky in them glasses? Có phải rượu trên quày đang ở trong ly không? |
Let me have some whisky. Cho tôi ít rượu. |
In 1982, Trauma traveled to Los Angeles to perform at the Whisky a Go Go. Năm 1982, Trauma đến Los Angeles để trình diễn tại Whisky a Go Go. |
In the following month, whisky distiller William Grant & Sons announced a donation of approximately £100,000. Trong tháng tiếp theo, nhà sản xuất rượu whisky William Grant & Sons đóng góp khoảng £ 100 000. |
Any chance of gettin'some coffee or a shot of whisky around here? Ở đây có chút cà-phê hay một ngụm whiskey gì hay không? |
In January 2008 it was reported that Professor Graeme Walker of the University of Abertay is leading a project aimed at using grain that is a by-product of whisky distilling as a biofuel. Trong tháng 1 năm 2008 nó đã được báo cáo rằng Giáo sư Graeme Walker của Đại học Abertay đang dẫn đầu một dự án nhằm sử dụng các hạt ngũ cốc, một sản phẩm chưng cất rượu như một nhiên liệu sinh học. |
That's Wichita whisky. Đó là rượu Wichita. |
What is on your mind besides 100-proof women, 90-proof whisky and 14-carat gold? Có gì trong đầu anh ngoài đàn bà 100 độ, rượu whiskey 90 độ và vàng 14 carat? |
Well, like the sign says, you want a beer or a shot of whisky? Tấm bảng ghi rồi đấy, ông muốn uống bia hay Whisky? |
Also, according to Fujimoto, Jong-un smokes Yves Saint Laurent cigarettes, loves Johnnie Walker whisky and has a Mercedes-Benz 600 luxury sedan. Ngoài ra, Fujimoto kể rằng Jong-un hút thuốc lá Yves Saint Laurent, yêu thích rượu whisky Johnnie Walker và có một chiếc xe Mercedes-Benz 600 sang trọng. |
Initially, the most common highball was made with Scotch whisky and carbonated water, known simply as a 'Scotch and soda'. Loại Highball Cocktail nổi tiếng nhất được pha từ rượu Whisky Scotch và nước soda, được biết đến với tên " Scotch and soda". |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ whisky trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới whisky
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.