agent trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ agent trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ agent trong Tiếng Anh.
Từ agent trong Tiếng Anh có các nghĩa là người đại lý, tác nhân, tay sai. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ agent
người đại lýnoun (one who acts in place of another) That guy I was meeting in the parking lot is Thor Svenson, my travel agent. Gã trong bãi đậu xe là người đại lý du lịch của tôi! |
tác nhânnoun If it's a viral agent, will it be released if I open it? Nếu đó là tác nhân lây nhiễm virus, thì sẽ được giải phóng khi tôi mở chứ? |
tay sainoun I have two agents here to brief us. Tôi có hai tay sai ở đây để mô tả cho chúng ta. |
Xem thêm ví dụ
This is agent Jareau. Đây là đặc vụ Jareau. |
If state law allows for the same agent to represent both the buyer and the seller in a single transaction, the brokerage/agent is typically considered to be a dual agent. Nếu luật pháp tiểu bang cho phép cùng một đại lý đại diện cho cả người mua và người bán trong một giao dịch, thì môi giới / đại lý thường được coi là một đại lý kép. |
It ends here, agent. Tôi không thể để cô tiếp tục được đặc vụ. |
In 2015, at least 45 bloggers and rights activists were beaten by plainclothes agents. Trong năm 2015, có ít nhất 45 nhà hoạt động nhân quyền và blogger bị nhân viên mặc thường phục đánh đập. |
No biological agents in the prelim scan. Không có thấy nhân tố sinh học lạ. |
I asked her what she thought about chemotherapy agents. Tôi muốn biết cô nghĩ gì về các tác nhân hóa trị. |
Yet, it was used as a chemical warfare agent in World War I. Nhưng nó đã được sử dụng như một loại chất độc hóa học trong chiến tranh Thế giới I. |
Well, my agent hooked me up with six tickets to a great play. Well, người đại diện của tớ móc cho 6 cái vé tới 1 vở kịch hay lắm. |
And then there's the use of this agent, a Mr. M. Kruger. Và việc sử dụng vũ khí này... |
I'm agent liman. Tôi là đặc vụ Liman. |
Airtime contracts could pay certain 'agents' as much as $350 and 7% of the customers monthly service bill for your customers, who signed airtime contracts for 2-3 years of cellular service. Hợp đồng thời gian sử dụng có thể trả cho một số 'đại lý' nhất định tới $350 và 7% hóa đơn dịch vụ hàng tháng của khách hàng cho khách hàng của bạn, những người đã ký hợp đồng thời gian sử dụng trong 2-3 năm dịch vụ di động. |
And you got to meet a bunch of editors and authors and agents at very, very fancy lunches and dinners. Bạn còn được gặp nhiều biên tập viên, tác giả và đại diện trong những bữa trưa và bữa tối xa hoa. |
Agent Sitwell, how was lunch? Đặc vụ Sitwell, bữa trưa thế nào? |
The static I heard sounded a lot more like Agent Porter simply turned off his wire. Lệnh tĩnh mà tôi nghe thấy có Vẻ giống như đặc Vụ Porter đã tắt dây nói của mình. |
Agent hoffman. Đặc vụ Hoffman nghe đây. |
Sir, Agent Coulson of S.H.I.E.L.D. is on the line. Thưa ngài, đặc vụ Coulson của SHIELD đang nối máy. |
In Scotland, however, many solicitors also act as estate agents, a practice that is rare in England and Wales. Tuy nhiên, tại Scotland, nhiều luật sư cũng đóng vai trò là đại lý bất động sản, một thông lệ hiếm thấy ở Anh và xứ Wales. |
*+ 31 God exalted this one as Chief Agent+ and Savior+ to his right hand,+ to give repentance to Israel and forgiveness of sins. + 31 Đức Chúa Trời đã nâng đấng ấy lên bên hữu ngài+ để làm Đấng Lãnh Đạo Chính*+ và Đấng Cứu Rỗi,+ hầu cho dân Y-sơ-ra-ên ăn năn và được tha thứ tội lỗi. |
Agent Hotchner, I said that is enough. Đặc vụ Hotchner. Tôi nói đủ rồi. |
It should not be confused with sodium dithionite, Na2S2O4, which is a very different compound, and is a powerful reducing agent with many uses in chemistry and biochemistry. Không nên nhầm lẫn với natri đithionit, Na2S2O4, một chất hoàn toàn khác biệt, và là một chất khử công hiệu với nhiều ứng dụng trong hóa học và hóa sinh. |
The strange man then says that his Kronotek has use for talented agents such as Morris and Dexter and invites them to join his agency, leaving an open time bubble for them to enter. Người đàn ông lạ mặt sau đó nói rằng Kronotek của anh ta được tạo ra dành cho các đặc vụ tài năng như Morris và Dexter và mời họ tham gia công ty của anh ta, để lại một bong bóng thời gian mở cho họ tham gia. |
Do you have kids, agent hotchner? Anh có con không, đặc vụ Hotchner? |
Agent jareau. Đặc vụ Jareau. |
Do you carry pictures of your children, agent Gideon? Anh có đem theo ảnh con anh không, đặc vụ Gideon? |
The latter, however, were betrayed by a secret police agent in May, and Trotsky had to flee to rural Finland. Nhưng uỷ ban Menshevik địa phương đã bị một mật vụ phản bội vào tháng 5, và Trotsky phải bỏ chạy tới vùng nông thôn Phần Lan. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ agent trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới agent
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.