alas trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ alas trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ alas trong Tiếng Anh.
Từ alas trong Tiếng Anh có các nghĩa là chao ôi, than ôi, ôi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ alas
chao ôinoun But alas, that hole has closed up. Nhưng chao ôi, lỗ hổng đó đã đóng lại. |
than ôinoun She has, alas, a scandal in her family. Nó có, than ôi, một vụ tai tiếng trong gia đình. |
ôiadjective She has, alas, a scandal in her family. Nó có, than ôi, một vụ tai tiếng trong gia đình. |
Xem thêm ví dụ
The range lies to the south and west of the Alas River that flows east from the Gayo highlands of central Aceh before turning south through Karo Batak country in North Sumatra province. Phạm vi nằm ở phía nam và phía tây của sông Alas chảy về phía đông từ vùng cao nguyên Gayo của trung tâm Aceh trước khi quay về phía nam qua đất nước Karo Batak ở tỉnh Bắc Sumatra. |
The Arab Liberation Army (ALA), an army consisting of volunteers from several neighboring Arab countries, sent troops to aid in these attacks. Quân đội Giải phóng Ả Rập (ALA), bao gồm những tình nguyện viên đến từ các nước Ả Rập láng giềng, đã cử binh lính đến hỗ trợ các cuộc tấn công. |
But, alas, the ship had already departed! Nhưng hỡi ôi, con tàu đã rời cảng mất rồi! |
NURSE It did, it did; alas the day, it did! Y TÁ Nó đã làm, nó đã làm, than ôi ngày, nó đã làm! |
In the rule of Diocletian (284–305), the traditional Principate formations of legiones, alae and cohortes appear to have been broken up into smaller units, many of which bore a variety of new names. Dưới triều đại Diocletian (năm 284 – 305 SCN), đội hình truyền thống thời kỳ Nguyên thủ của các Quân đoàn Chủ lực, các ala và cohors Auxilia bị phân ra thành các đơn vị nhỏ hơn, phần nhiều trong số đó mang những phiên hiệu mới. |
The Reference and Adult Services Division of the ALA has a discussion group titled "Women's Materials and Women Library Users," formed in the mid-1980s. Bộ phận Dịch vụ Tham khảo và Thanh thiếu niên của ALA có một nhóm chuyên thảo luận về chủ đề “Tài liệu cho Phụ nữ và người dùng tin Phụ nữ”, được thành lập giữa những năm 1980. |
Alas , the reprieve is short-lived . Tiếc là , khoảng thời gian đó lại không dài . |
But alas, the kingdom where Sir Fix-A-Lot lived did not place much value on dedication or hard work, I guess. Nhưng hỡi ôi, vương quốc nơi Fix-A-Lot sống,... không phải là nơi có giá trị để cống hiến hay làm việc gì cả, ta đoán thế. |
Alas, we have but one. Than ôi, chúng ta chỉ có một con. |
6 But I said: “Alas, O Sovereign Lord Jehovah! 6 Nhưng tôi thưa: “Ôi, lạy Chúa Tối Thượng Giê-hô-va! |
A normal distribution is, alas, normal. Một phân phối chuẩn, than ôi, chỉ đạt mức tiêu chuẩn. |
Alas, we must. phải làm thôi. |
But alas, his heart is not mine to have I also wish for a hero in this world Tôi hy vọng giang hồ có thể xuất hiện một vị đại hiệp |
(Joel 1:4; 2:2-7) “Alas for the day,” sighs Joel, “because the day of Jehovah is near, and like a despoiling from the Almighty One it will come!” (Giô-ên 1:4; 2:2-7) Ông than thở: “Ôi ngày ấy! Vì ngày Đức Giê-hô-va đã gần! Nó đến như một tai-vạ thả ra bởi Đấng Toàn-năng”. |
Transliteration of Non-Roman Scripts CyrAcademisator Bi-directional online transliteration of Russian for ALA-LC (diacritics), scientific, ISO/R 9, ISO 9, GOST 7.79B and others. Tiếng Nga Criticism of 1917 reform (tiếng Nga) CyrAcademisator Chuyển ngữ trực tuyến hai chiều cho ALA-LC (dấu phụ), khoa học, ISO/R 9, ISO 9, GOST 7.79B và các loại khác. |
“Alas, O master! “Ôi chúa ơi! |
19 July 1994: Alas Chiricanas Flight 901 Panamanian domestic airline ALAS, registration HP-1202AC using an Embraer 110P1, the aircraft crashed after a bomb exploded in the cabin killing 21, twelve Jewish businessmen were among the passengers. 19 tháng 7 năm 1994: Hãng hàng không nội địa Panama ALAS, chuyến bay số HP-1202AC sử dụng một chiếc Embraer 110P1,máy bay đã bị rơi sau khi một quả bom phát nổ trong cabin giết chết 21 người, gồm 12 thương gia Thụy Điển trong số hành khách. |
In 1207, the citizens of Bukhara revolted against the sadrs (leaders of the religious classes), which the Khwarezm-Shah 'Ala' ad-Din Muhammad used as a pretext to conquer Bukhara. Năm 1207, các cư dân của Bukhara nổi dậy chống lại sadrs (các lãnh đạo tăng lữ), điều này được 'Ala' ad-Din Muhammad của nhà Khwarezm-Shah sử dụng làm cái cớ để đánh chiếm Bukhara. |
But, alas, I'm stuck with me. Nhưng chúa ơi, tôi bị mắc kẹt với chính mình |
Alas, my sister!” Ôi chị ơi!”. |
Notes (1) Opinion is divided about the size of an ala turma, between 30 and 32 men. Có các quan điểm khác nhau về quân số một turma của ala, giữa 30 và 32 người. |
Fletcher served as the editor of four supplements (1893, 1897, 1903, and 1908) of the Poole's Index to Periodical Literature as well as of the 1893 and 1901 editions of the ALA Index to General Literature. Fletcher từng là biên tập viên trong 4 số thêm(năm 1893, 1897, 1903, và 1908) trong “Bảng chỉ mục của Fletcher với tạp chí văn học” và ấn bản năm 1893 và 1901 của “Bảng chỉ mục của ALA với văn văn học tổng hợp”(“the ALA Index to General Literature”).. |
Alas, she is not. Than ôi, không phải vậy. |
Like vancomycin, telavancin inhibits bacterial cell wall synthesis by binding to the D-Ala-D-Ala terminus of the peptidoglycan in the growing cell wall (see Pharmacology and chemistry of vancomycin). Giống như vancomycin, telavancin ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào bằng cách gắn vào đầu D-Ala-D-Ala của peptidoglycan ở vách tế bào đang phát triển (xem Pharmacology and chemistry of vancomycin). |
The first to be dealt with were the Ordovices of north Wales, who had destroyed a cavalry ala of Roman auxiliaries stationed in their territory. Đầu tiên, ông đối phó với người Ordovices ở miền bắc xứ Wales, họ trước đó đã tiêu diệt một ala kỵ binh trợ chiến của người La Mã vốn đóng quân trong lãnh thổ của họ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ alas trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới alas
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.