auction trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ auction trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ auction trong Tiếng Anh.
Từ auction trong Tiếng Anh có các nghĩa là đấu giá, bán đấu giá, sự bán đấu giá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ auction
đấu giánounverb (public sales event) Apparently all seven came up for auction a few months back. Rõ ràng là cả bảy con đã được cho bán đấu giá mới vài tháng trước. |
bán đấu giánoun (public sales event) Apparently all seven came up for auction a few months back. Rõ ràng là cả bảy con đã được cho bán đấu giá mới vài tháng trước. |
sự bán đấu giánoun (public sales event) |
Xem thêm ví dụ
The transition to a first-price auction will apply gradually over the course of a few weeks. Việc chuyển sang hình thức đấu giá theo giá đầu tiên sẽ áp dụng dần dần trong vài tuần. |
The following auction model applies to the Open Auction and in Private Auctions: Ad Exchange sử dụng mô hình đấu giá sau đây trong Phiên đấu giá mở và Phiên đấu giá kín: |
I heard that big auction scene. Tôi đã nghe màn đấu giá. |
The number of ad requests where the buyer, listed in this Private Auction deal, did not send a bid response. Số lượng yêu cầu quảng cáo mà người mua (có tên trong giao dịch trong Phiên đấu giá kín) đã không gửi phản hồi giá thầu. |
Bids in auction / Bid requests Số giá thầu trong phiên đấu giá/Số yêu cầu giá thầu |
Learn more about the transition in Transition schedule to first-price auction. Hãy tìm hiểu thêm về quá trình chuyển đổi trong Lịch chuyển đổi sang hình thức đấu giá theo giá đầu tiên. |
How does the Commissions pay-per-conversion bid strategy interact with the CPC auction? Chiến lược giá thầu trả Phí hoa hồng cho mỗi lượt chuyển đổi hoạt động với phiên đấu giá CPC như thế nào? |
To help you to locate keywords, ad groups and campaigns that have Auction insights reports available, you can create a filter. Để tìm các từ khóa, nhóm quảng cáo và chiến dịch có sẵn báo cáo Thông tin chi tiết về phiên đấu giá, bạn có thể tạo bộ lọc. |
I don't mean any offense, gentlemen, but you couldn't possibly afford the cars in this auction. Không có ý xúc phạm, nhưng các anh không đủ khả năng thắng xe trong cuộc đấu giá này. |
The text for Der Process was later purchased through auction and is stored at the German Literary Archives in Marbach am Neckar, Germany. Riêng các trang viết về "Vụ án" về sau được bán đấu giá và được lưu trữ lại Phòng Lưu trữ Văn học Đức ở Marbach am Neckar, Đức. |
This is the daily auction at the Tsukiji Fish Market that I photographed a couple years ago. Đây là phiên đấu giá hàng ngày tại chợ cá Tsukiji đó là bức ảnh tôi chụp 2 năm trước. |
Ad position is the order of your ad in the auction results as compared to other ads. Vị trí quảng cáo là thứ tự của quảng cáo so với các quảng cáo khác trong kết quả phiên đấu giá. |
Run a report on the inventory targeted for the Private Auction deal and add the deal ID dimension to see all the deals that get impressions for this targeting. Chạy báo cáo về khoảng không quảng cáo được nhắm mục tiêu cho giao dịch trong Phiên đấu giá kín và thêm thứ nguyên mã giao dịch để xem tất cả các giao dịch nhận được lượt hiển thị cho tiêu chí nhắm mục tiêu này. |
Twenty items were auctioned, raising almost £35,000. Hai mươi sản phẩm được bán đấu giá với giá 35 000 £. |
It was later announced that eBay, under pressure from the British government, the public, as well as Geldof himself, would withdraw all auctions of the tickets. Sau này, có thông tin cho rằng, eBay, trước sức ép nặng nề từ chính phủ Anh, công chúng, cũng như từ chính Geldof, đã hủy bỏ toàn bộ những phiên đấu giá vé xem Live 8. |
Using historical information about your campaign and evaluating the contextual signals present at auction-time, maximize conversion value bidding automatically finds an optimal CPC bid for your ad each time it's eligible to appear. Bằng cách sử dụng thông tin lịch sử về chiến dịch của bạn và đánh giá tín hiệu ngữ cảnh xuất hiện tại thời điểm đấu giá, chiến lược đặt giá thầu tối đa hóa giá trị chuyển đổi sẽ tự động tìm một giá thầu CPC tối ưu cho quảng cáo của bạn mỗi lần quảng cáo đó đủ điều kiện xuất hiện. |
I'd put out feelers to retailers, to auctioneers, and it was coming up empty. Tôi đã hỏi từ nhà bán buôn đến bán lẻ, các nhà đấu giá, nhưng vẫn chưa có kết quả. |
More competition generally means higher potential revenue gains in the auction. Cái nhìn đầu tiên không yêu cầu mục hàng Ad Exchange và phải được định cấu hình riêng. |
The Vickrey auction is named after him. Đấu giá Vickrey đã được đặt theo tên của ông. |
You can invite the same buyer multiple times to a Private Auction, but each invite to the same buyer must include unique verified advertisers listed under "Creative restrictions". Bạn có thể mời một người mua nhiều lần vào Phiên đấu giá kín, nhưng mỗi lời mời cho cùng một người mua phải bao gồm các nhà quảng cáo đã xác minh riêng được liệt kê trong phần "Giới hạn quảng cáo". |
So the bank might just auction off the house. Khi đấu giá ngôi nhà, - thực sự tôi nghĩ |
Speakers for the auctioneer. Loa cho người đấu giá. |
Museums and auction rooms in Europe have been broken into by gangs seeking the horns. Các viện bảo tàng và nhà đấu giá ở châu Âu bị những bọn săn sừng tê giác đột nhập. |
This setting optimizes your ads for each individual auction using signals like keyword, search term, device, location, and more. Vui lòng gửi lại và nhớ hết sức chú ý khi nhập ID khách hàng của bạn ở định dạng 10 chữ số "XXXXXXXXXX". |
The bid type is the way that advertisers bid in the auction for your ad space: Loại giá thầu là cách nhà quảng cáo đặt giá thầu trong phiên đấu giá cho không gian quảng cáo của bạn: |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ auction trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới auction
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.