come over trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ come over trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ come over trong Tiếng Anh.
Từ come over trong Tiếng Anh có nghĩa là sang. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ come over
sangadjective verb I was coming over to apologize for my behavior. Tôi chỉ sang để xin lỗi vì cách cư xử của mình. |
Xem thêm ví dụ
Sit son car come over. Ngồi sơn xe đi qua. |
If we don't want anything from you, we're not coming over there. Nếu chúng tôi không muốn gì nơi bạn, chúng tôi sẽ không tới đó. |
I'll come over. Tôi sẽ ghé qua. |
I will come over right away. Tớ đến ngay đây. |
I waited under the bleachers until it got dark.Something was gonna come over the walls Tôi ngồi dưới mấy cái ghế ở ngoài sân, chờ đến tối. chờ hàng ném từ ngòai vào |
"""In the days that followed, I saw that a transformation had come over him." “Những ngày sau đó, bố nhận thấy sự thay đổi dần ở hắn. |
Now, Santa Anna's men are coming over these walls, like it or not. Hiện giờ, quân của Santa Anna đang đi qua những bức tường này dù thích hay không. |
Come over here! Lại đây! |
" I was really coming over here to wait for you. " " Thật ra tôi định tới đây để chờ anh. " |
Come over here. Nào, lại đây. |
Come over, sit with us. Lại đây, ngồi cùng chúng tôi. |
Sun-kyu and his wife are coming over Sun-kyu và vợ hắn đang quay lại với nhau |
And you want to come over here bitchin'and whining'about some irrelevant bullshit! Và cậu muốn qua đây phàn nàn về mấy thứ không liên quan. |
Shall I come over? Em tới thăm anh nhé? |
Did he tell you to come over? Bảo cậu đến chỗ anh ta à? |
Is this because I come over here without knocking and eat your food? Có phải là vì tớ tự nhiên vào nhà không gõ cửa và ăn thức ăn không? |
Would you guys like to come over and see it? Chị với bác muốn qua nghía thử không? |
Come over to Mui Kee. Chúc mừng sinh nhật. |
Todd reached for the phone, asking if his friends could come over and play. Todd vớ lấy điện thoại, hỏi xem đám bạn đến nhà chơi được không. |
Come over here. Đến đây nào. |
Come over quickly. Đến đây mau lên. |
Come over here. Lại đây! |
If I'd known you guys were coming over, I would've brought more pizza. Nếu tớ biết các cậu đến chơi tớ đã mua nhiều pizza hơn. |
Would you come over here, please? Cô lại đây tí được không? |
Come over here and let's have a look at this magnifying glass. Hãy tới đây nhìn qua cái kính phóng đại này. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ come over trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới come over
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.