laundry trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ laundry trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ laundry trong Tiếng Anh.

Từ laundry trong Tiếng Anh có các nghĩa là giặt giũ, giặt giạ, hiệu giặt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ laundry

giặt giũ

noun (laundering; washing)

Did you do a lot of old-timey laundry as a kid?
Lúc bé anh hay giặt giũ kiểu ngày xưa lắm à?

giặt giạ

noun (laundering; washing)

hiệu giặt

noun

My mother started a laundry and worked countless hours doing menial labor.
Mẹ tôi mở một hiệu giặt ủi và lao động vô số giờ.

Xem thêm ví dụ

I'm gonna go to my laundry room, and you tell me if you can hear me.
Tôi sẽ đi vào phòng giặt đồ, và cậu nói với tôi xem cậu có nghe thấy gì không nhé
I have to do laundry while it's still sunny.
Tôi phải giặt đồ trong khi trời còn nắng.
My sister operates a laundry shop there
Chị em mở tiệm giặt ủi ở đó
Don' t we have some laundry to do?
Không phải là chúng ta có một số thứ cần phải giặt sao?
Because this is the magic: you load the laundry, and what do you get out of the machine?
Bởi vì đó chính là điều kì diệu: bạn giặt đồ, và điều gì bạn sẽ lấy ra được từ chiếc máy?
The Chinese laundry is suing us.
Tiệm giặt người Hoa đang kiện chúng ta.
Wash baby clothes , bedding , and blankets separately from the family 's laundry .
Nên giặt đồ em bé , bộ đồ giường , và chăn mền riêng khỏi quần áo của cả nhà .
All right, laundry sheriff.
Tuân lệnh, Đội Trưởng Đội Giặt Giũ.
Need I remind you it's your day to do the laundry?
Có cần tớ nhắc cậu là hôm nay đến lượt cậu giặt đồ không?
I'm all alone in my little hotel room doing my laundry and thinking of you.
Anh chỉ có một mình trong căn phòng khách sạn giặt đồ và nghĩ tới em.
It was released on 2 November 2002, by Sony Music International and Columbia Records, one year after her fifth studio album and English-language debut Laundry Service.
Nó được phát hành ngày 2 tháng 11 năm 2002, bởi hãng Sony Music và Columbia Records, một năm sau album phòng thu thứ năm và album tiếng Anh đầu tiên của cô, Laundry Service.
So you didn't do the laundry?
Sao anh không đưa đến tiệm giặt là?
But the laundry is done, and it’s folded!”
Nhưng ít nhất mớ quần áo thì đã giặt xong và sắp xếp ngăn nắp!”
There's a laundry tag on this shirt.
Có giấy giặt ủi trên cái áo này.
In the January 2007 issue of Consumer Reports, SA8 with Bioquest was rated the best-performing laundry detergent.
Trong số báo cáo tiêu dùng tháng 1 năm 2007 của Consumer Reports, SA8 với Bioquest được đánh giá là chất tẩy rửa hiệu suất cao nhất.
Type 2 (high-density polyethylene) is found in most hard plastics such as milk jugs, laundry detergent bottles, and some dishware.
Loại 2 (polyethylene mật độ cao) được in cho hầu hết các chất dẻo cứng như bình sữa, chai giặt tẩy rửa, và một số dụng cụ nấu ăn.
Amway is best known in North America for its original multi-purpose cleaning product LOC, SA8 laundry detergent, and Dish Drops dishwashing liquid.
Amway được biết đến nhiều nhất ở Bắc Mỹ với sản phẩm làm sạch đa chức năng của LOC, chất tẩy giặt SA8, và chất rửa chén Dish Drops.
There isn't a fucking laundry detergent or dry cleaning product known to man that will get that clean.
Không có chỗ giặt ủi nào có thể làm sạch sản phẩm... thuộc về con người một cách sạch sẽ...
Laundry, rent, janitorial, utilities.
Giặt ủi, thuê đồ, bảo kê và các tiện ích.
Geum JanDi Laundry, fighting!
Tiệm giặt đồ Geum Jan- Di, cố lên!
Why is laundry so hard?
Sao giặt đồ lại khó thế?
31 Many publishers report good results while witnessing to people in public laundries.
31 Nhiều người công bố báo cáo có kết quả tốt khi làm chứng cho những người đi giặt ở tiệm giặt công cộng.
And I wanted to show you, also, the suggestions from Kentucky are pretty good -- they had moonshine, laundry detergents and liquid nails.
Gợi ý của người Thổ Nhĩ Kì cũng rất hay -- họ có ánh trăng, nước tẩy quần áo và sơn móng tay.
No, I do the laundry.
Cháu định làm gì vậy?
Gotta do my laundry.
Tôi phải giặt đồ.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ laundry trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới laundry

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.