Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
연꽃 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연꽃 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연꽃 trong Tiếng Hàn.
영광 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 영광 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 영광 trong Tiếng Hàn.
회개 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 회개 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 회개 trong Tiếng Hàn.
자식, 자손 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 자식, 자손 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자식, 자손 trong Tiếng Hàn.
안심 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 안심 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 안심 trong Tiếng Hàn.
콜레스테롤 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 콜레스테롤 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 콜레스테롤 trong Tiếng Hàn.
어때? trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 어때? trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 어때? trong Tiếng Hàn.
움직이다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 움직이다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 움직이다 trong Tiếng Hàn.
항체 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 항체 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 항체 trong Tiếng Hàn.
연결 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연결 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연결 trong Tiếng Hàn.
등록 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 등록 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 등록 trong Tiếng Hàn.
화관 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 화관 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 화관 trong Tiếng Hàn.
얕다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 얕다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 얕다 trong Tiếng Hàn.
닦달하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 닦달하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 닦달하다 trong Tiếng Hàn.
조정하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 조정하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 조정하다 trong Tiếng Hàn.
원숭이 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 원숭이 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 원숭이 trong Tiếng Hàn.
주장하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 주장하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 주장하다 trong Tiếng Hàn.
딩고 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 딩고 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 딩고 trong Tiếng Hàn.
반하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 반하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 반하다 trong Tiếng Hàn.
중국화 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 중국화 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 중국화 trong Tiếng Hàn.