O que significa nội dung em Vietnamita?
Qual é o significado da palavra nội dung em Vietnamita? O artigo explica o significado completo, a pronúncia junto com exemplos bilíngues e instruções sobre como usar nội dung em Vietnamita.
A palavra nội dung em Vietnamita significa conteúdo, Sumário, Índice, Conteúdo. Para saber mais, veja os detalhes abaixo.
Significado da palavra nội dung
conteúdonoun Tiến trình này được nói đến như là việc hiểu biết văn cảnh và nội dung. Esse processo é conhecido como entender o contexto e o conteúdo. |
Sumárionoun |
Índicenoun |
Conteúdo
Kinh Nghiệm Học Tập 6: Thông Hiểu Văn Cảnh và Nội Dung Experiência de Aprendizado 6: Entender o Contexto e o Conteúdo |
Veja mais exemplos
Tạo cấu hình CDN giữa video để cho phép Ad Manager truy cập nội dung của bạn. Crie uma configuração de CDN para anúncios intermediários a fim de permitir que o Ad Manager acesse seu conteúdo. |
* Thông hiểu văn cảnh và nội dung không? * Entendam o contexto e o conteúdo? |
Số lần xem video từ nội dung chia sẻ của đối tác. É o número de visualizações do vídeo a partir do conteúdo compartilhado do parceiro. |
Bạn sẽ thấy nội dung tương tự như sau: Você terá algo semelhante ao seguinte: |
Hãy xem lại nguyên tắc chính sách để biết về các nội dung bị cấm và hạn chế. No caso de conteúdo proibido e restrito, leia as diretrizes da política. |
Bạn có thể nhập URL của nội dung hoặc sao chép HTML thực tế có chứa đánh dấu. Você pode inserir o URL no local do conteúdo ou copiar o HTML real com a marcação. |
Bạn sẽ phải tải xuống bất kỳ nội dung Newsstand nào được lưu trên thiết bị của mình. Para fazer isso, saia de sua conta e entre nela novamente. |
Ví dụ về quảng cáo nội dung gốc: Exemplo de anúncio nativo de conteúdo: |
Tuy nhiên, để chúng ta làm việc đó, chúng ta cần nội dung. Mas para isso, precisamos de conteúdo... |
Google Tin tức trình bày một số nội dung dành cho bạn. O Google Notícias mostra alguns conteúdos de maneira personalizada. |
Đó là nội dung Isso é tudo. |
Bạn sẽ phải tải xuống bất kỳ nội dung Newsstand nào được lưu trên thiết bị của mình. Você terá que refazer o download dos conteúdos do app salvos em seu dispositivo. |
Hệ thống tự động của chúng tôi chọn nội dung từ rất nhiều video khác nhau trên YouTube. Nossos sistemas automatizados selecionam vídeos disponíveis no YouTube. |
Dưới đây là một số ví dụ về nội dung lừa đảo bên trong quảng cáo nhúng. Veja alguns exemplos de conteúdo enganoso dentro de anúncios incorporados. |
Nếu chúng tôi chưa xem xét nội dung mà bạn đã chỉnh sửa, bạn sẽ thấy: Se não tivermos revisado suas edições, você verá: |
Tìm hiểu bài giới thiệu về phần mở rộng đoạn nội dung có cấu trúc. Saiba mais sobre as extensões de snippets estruturados. |
Tiến trình này được nói đến như là việc hiểu biết văn cảnh và nội dung. Esse processo é conhecido como entender o contexto e o conteúdo. |
8 Nội dung của thông điệp đầu tiên của A-ghê là gì? 8 Qual foi o teor da primeira mensagem de Ageu? |
Ta không biết nội dung. Não sabemos o conteúdo. |
Hỗ trợ nội dung video. Compatível com conteúdo em vídeo. |
Để xem nội dung của các trang mới, tránh sử dụng một trình duyệt để xem chúng. Para ver o conteúdo das novas páginas, evite usar um navegador para visualizá-lo. |
Gmail quét mọi thư để tìm nội dung đáng ngờ. O Gmail verifica todas as mensagens com conteúdo suspeito. |
Là nội dung: Refere-se a conteúdo que: |
Tất cả nội dung cập nhật sẽ có trạng thái "nội dung cập nhật của Google". Essas mudanças serão identificadas com um status "Atualizações do Google". |
Cách sử dụng tính năng Nội dung phù hợp cho AdSense Como usar o conteúdo correspondente no Google AdSense |
Vamos aprender Vietnamita
Então, agora que você sabe mais sobre o significado de nội dung em Vietnamita, você pode aprender como usá-los através de exemplos selecionados e como lê-los. E lembre-se de aprender as palavras relacionadas que sugerimos. Nosso site está em constante atualização com novas palavras e novos exemplos para que você possa pesquisar o significado de outras palavras que não conhece em Vietnamita.
Palavras atualizadas de Vietnamita
Você conhece Vietnamita
O vietnamita é a língua do povo vietnamita e a língua oficial do Vietnã. Esta é a língua materna de cerca de 85% da população vietnamita, juntamente com mais de 4 milhões de vietnamitas no exterior. O vietnamita também é a segunda língua das minorias étnicas no Vietnã e uma língua minoritária étnica reconhecida na República Tcheca. Como o Vietnã pertence à Região Cultural do Leste Asiático, o vietnamita também é fortemente influenciado pelas palavras chinesas, por isso é a língua que tem menos semelhanças com outras línguas da família das línguas austro-asiáticas.