Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
तलवार चलाना सीखना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ तलवार चलाना सीखना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तलवार चलाना सीखना trong Tiếng Ấn Độ.
तलाक़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ तलाक़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तलाक़ trong Tiếng Ấn Độ.
जिद्दी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जिद्दी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जिद्दी trong Tiếng Ấn Độ.
फूल गोभी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ फूल गोभी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फूल गोभी trong Tiếng Ấn Độ.
इंजील trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ इंजील trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इंजील trong Tiếng Ấn Độ.
वादन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ वादन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वादन trong Tiếng Ấn Độ.
आवेदन-पत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ आवेदन-पत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आवेदन-पत्र trong Tiếng Ấn Độ.
कड़वी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कड़वी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कड़वी trong Tiếng Ấn Độ.
शिमला मिर्च trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ शिमला मिर्च trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शिमला मिर्च trong Tiếng Ấn Độ.
घुमा-फिराकर बात करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ घुमा-फिराकर बात करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घुमा-फिराकर बात करना trong Tiếng Ấn Độ.
अर्ज करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अर्ज करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अर्ज करना trong Tiếng Ấn Độ.
सामाजिक परिवर्तन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सामाजिक परिवर्तन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सामाजिक परिवर्तन trong Tiếng Ấn Độ.
जीवन साथी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जीवन साथी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जीवन साथी trong Tiếng Ấn Độ.
असबाब चढाने या उठाने की फल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ असबाब चढाने या उठाने की फल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ असबाब चढाने या उठाने की फल trong Tiếng Ấn Độ.
खूबसूरत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ खूबसूरत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खूबसूरत trong Tiếng Ấn Độ.
माफ़ करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ माफ़ करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ माफ़ करना trong Tiếng Ấn Độ.
कपड़े की दुकान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कपड़े की दुकान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कपड़े की दुकान trong Tiếng Ấn Độ.
प्रेरणा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ प्रेरणा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रेरणा trong Tiếng Ấn Độ.
आना जाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ आना जाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आना जाना trong Tiếng Ấn Độ.
पेड़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पेड़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पेड़ trong Tiếng Ấn Độ.