Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

झुर्रियाँ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ झुर्रियाँ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ झुर्रियाँ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शादी का trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शादी का trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शादी का trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तंत्रिका कोशिका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तंत्रिका कोशिका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तंत्रिका कोशिका trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

व्यापारिक बैंक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ व्यापारिक बैंक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ व्यापारिक बैंक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कब्जा करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कब्जा करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कब्जा करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लैटिन अमेरिका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लैटिन अमेरिका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लैटिन अमेरिका trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दाँत दिखाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दाँत दिखाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दाँत दिखाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मक्खी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मक्खी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मक्खी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गरीबी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गरीबी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गरीबी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दृष्टिकोण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दृष्टिकोण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दृष्टिकोण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मूल प्रवृत्ति trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मूल प्रवृत्ति trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मूल प्रवृत्ति trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कचरे का ढेर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कचरे का ढेर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कचरे का ढेर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उत्प्लावन बल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उत्प्लावन बल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उत्प्लावन बल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कलेजी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कलेजी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कलेजी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चोरी-छिपे देखना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चोरी-छिपे देखना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चोरी-छिपे देखना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पैदल चलना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पैदल चलना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पैदल चलना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कपड़ा-उद्योग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कपड़ा-उद्योग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कपड़ा-उद्योग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चमकता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चमकता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चमकता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उत्परिवर्तन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उत्परिवर्तन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उत्परिवर्तन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आराम कुर्सी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आराम कुर्सी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आराम कुर्सी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái