Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
आत्महत्या करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ आत्महत्या करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आत्महत्या करना trong Tiếng Ấn Độ.
कपडे पहनना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कपडे पहनना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कपडे पहनना trong Tiếng Ấn Độ.
घंटी बजा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ घंटी बजा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घंटी बजा trong Tiếng Ấn Độ.
अरब प्रायद्वीप trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अरब प्रायद्वीप trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अरब प्रायद्वीप trong Tiếng Ấn Độ.
बाधा-दौड़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बाधा-दौड़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बाधा-दौड़ trong Tiếng Ấn Độ.
हड्डी टूटना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ हड्डी टूटना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हड्डी टूटना trong Tiếng Ấn Độ.
चूची trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चूची trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चूची trong Tiếng Ấn Độ.
जनसंख्या वृद्धि trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जनसंख्या वृद्धि trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जनसंख्या वृद्धि trong Tiếng Ấn Độ.
उत्तर पूर्व trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ उत्तर पूर्व trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उत्तर पूर्व trong Tiếng Ấn Độ.
आवाज देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ आवाज देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आवाज देना trong Tiếng Ấn Độ.
सिगरेट पीना मना है trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सिगरेट पीना मना है trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सिगरेट पीना मना है trong Tiếng Ấn Độ.
दरवाजा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ दरवाजा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दरवाजा trong Tiếng Ấn Độ.
मिल-जुल कर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मिल-जुल कर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मिल-जुल कर trong Tiếng Ấn Độ.
गंगा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ गंगा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गंगा trong Tiếng Ấn Độ.
समानार्थक शब्द trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ समानार्थक शब्द trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समानार्थक शब्द trong Tiếng Ấn Độ.
चीनी भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चीनी भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चीनी भाषा trong Tiếng Ấn Độ.
हिम्मत हारना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ हिम्मत हारना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हिम्मत हारना trong Tiếng Ấn Độ.
हल चलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ हल चलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हल चलाना trong Tiếng Ấn Độ.
सूंड़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सूंड़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सूंड़ trong Tiếng Ấn Độ.
चहचहाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चहचहाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चहचहाना trong Tiếng Ấn Độ.