Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

खुल्लम खुल्ला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खुल्लम खुल्ला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खुल्लम खुल्ला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चीता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चीता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चीता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

परमाणु बम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ परमाणु बम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ परमाणु बम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अस्त होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अस्त होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अस्त होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हाथ जोडना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हाथ जोडना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हाथ जोडना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वात्या-भट्टी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वात्या-भट्टी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वात्या-भट्टी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लड़ाई-झगड़ा करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लड़ाई-झगड़ा करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लड़ाई-झगड़ा करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पारिस्थितिक संतुलन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पारिस्थितिक संतुलन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पारिस्थितिक संतुलन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फारसी भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फारसी भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फारसी भाषा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हिन्द महासागर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हिन्द महासागर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हिन्द महासागर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शाब्दिक अर्थ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शाब्दिक अर्थ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शाब्दिक अर्थ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पेड़ लगाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पेड़ लगाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पेड़ लगाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सूती~कपड़ा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सूती~कपड़ा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सूती~कपड़ा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मूंगफली trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मूंगफली trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मूंगफली trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आग बुझाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आग बुझाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आग बुझाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दीवानी{कानून~संबंधी} trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दीवानी{कानून~संबंधी} trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दीवानी{कानून~संबंधी} trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मंगल ग्रह trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मंगल ग्रह trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मंगल ग्रह trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वजन काटा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वजन काटा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वजन काटा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लंगड़ा कर चलना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लंगड़ा कर चलना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लंगड़ा कर चलना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फहराना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फहराना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फहराना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm