Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

poursuites trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ poursuites trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ poursuites trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

secrétariat trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ secrétariat trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ secrétariat trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

scolarité trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ scolarité trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ scolarité trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

brochet trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ brochet trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brochet trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

arrogant trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ arrogant trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ arrogant trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

huitième trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ huitième trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ huitième trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

peu de temps après trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ peu de temps après trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ peu de temps après trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

quichenotte trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ quichenotte trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ quichenotte trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

au royaume des aveugles, les borgnes sont rois trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ au royaume des aveugles, les borgnes sont rois trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ au royaume des aveugles, les borgnes sont rois trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Attache-moi ! trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Attache-moi ! trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Attache-moi ! trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

inquiéter trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ inquiéter trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ inquiéter trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

prières trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ prières trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prières trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

réticence trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ réticence trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ réticence trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cyberattaque trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cyberattaque trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cyberattaque trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

touffe trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ touffe trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ touffe trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

thalassocratie trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ thalassocratie trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ thalassocratie trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

honnête trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ honnête trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ honnête trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pour information trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pour information trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pour information trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

meilleure trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ meilleure trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ meilleure trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

conférencier trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ conférencier trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ conférencier trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm