Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.
dbát trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dbát trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dbát trong Tiếng Séc.
rekuperace trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rekuperace trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rekuperace trong Tiếng Séc.
sněhová pusinka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sněhová pusinka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sněhová pusinka trong Tiếng Séc.
zastřešit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zastřešit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zastřešit trong Tiếng Séc.
současnost trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ současnost trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ současnost trong Tiếng Séc.
ucpaný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ucpaný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ucpaný trong Tiếng Séc.
přibližně trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ přibližně trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přibližně trong Tiếng Séc.
prodloužit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ prodloužit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prodloužit trong Tiếng Séc.
člověkohodina trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ člověkohodina trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ člověkohodina trong Tiếng Séc.
finanční náročnost trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ finanční náročnost trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ finanční náročnost trong Tiếng Séc.
pozor trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pozor trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pozor trong Tiếng Séc.
obvykle trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ obvykle trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ obvykle trong Tiếng Séc.
placka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ placka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ placka trong Tiếng Séc.
opravdu trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ opravdu trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ opravdu trong Tiếng Séc.
povědomí trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ povědomí trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ povědomí trong Tiếng Séc.
uchopit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ uchopit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ uchopit trong Tiếng Séc.
společně trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ společně trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ společně trong Tiếng Séc.
dobrý den trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dobrý den trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dobrý den trong Tiếng Séc.
ventil trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ventil trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ventil trong Tiếng Séc.
přenechat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ přenechat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přenechat trong Tiếng Séc.