Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
माहौल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ माहौल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ माहौल trong Tiếng Ấn Độ.
अंश अलग करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अंश अलग करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अंश अलग करना trong Tiếng Ấn Độ.
विरुद्धार्थ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ विरुद्धार्थ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विरुद्धार्थ trong Tiếng Ấn Độ.
कृष्ण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कृष्ण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कृष्ण trong Tiếng Ấn Độ.
दालचीनी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ दालचीनी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दालचीनी trong Tiếng Ấn Độ.
संयुक्त शब्द trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ संयुक्त शब्द trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संयुक्त शब्द trong Tiếng Ấn Độ.
बाये हाथ का trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बाये हाथ का trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बाये हाथ का trong Tiếng Ấn Độ.
जूता बनाने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जूता बनाने वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जूता बनाने वाला trong Tiếng Ấn Độ.
तेज हवा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ तेज हवा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तेज हवा trong Tiếng Ấn Độ.
कालीन बिछाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कालीन बिछाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कालीन बिछाना trong Tiếng Ấn Độ.
जैविक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जैविक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जैविक trong Tiếng Ấn Độ.
कुत्ते~की~भौंकने~की~आवाज trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कुत्ते~की~भौंकने~की~आवाज trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कुत्ते~की~भौंकने~की~आवाज trong Tiếng Ấn Độ.
बेदखल करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बेदखल करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बेदखल करना trong Tiếng Ấn Độ.
दहाडना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ दहाडना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दहाडना trong Tiếng Ấn Độ.
दृश्य - श्रव्य साधन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ दृश्य - श्रव्य साधन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दृश्य - श्रव्य साधन trong Tiếng Ấn Độ.
चित्र बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चित्र बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चित्र बनाना trong Tiếng Ấn Độ.
अमर बेल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अमर बेल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अमर बेल trong Tiếng Ấn Độ.
समाज सेवक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ समाज सेवक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समाज सेवक trong Tiếng Ấn Độ.
मानव-विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मानव-विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मानव-विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ.
मध्य्कालीन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मध्य्कालीन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मध्य्कालीन trong Tiếng Ấn Độ.