Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

अंश ५ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अंश ५ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अंश ५ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खेलना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खेलना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खेलना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अधोसंरचना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अधोसंरचना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अधोसंरचना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आम का पेड़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आम का पेड़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आम का पेड़ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

डॉग फिश trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ डॉग फिश trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ डॉग फिश trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अनुभवजन्य ज्ञान-सिद्धांत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अनुभवजन्य ज्ञान-सिद्धांत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अनुभवजन्य ज्ञान-सिद्धांत trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अणुजीव विज्ञानी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अणुजीव विज्ञानी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अणुजीव विज्ञानी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सड़क trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सड़क trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सड़क trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मूंछ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मूंछ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मूंछ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बहुत प्यारा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बहुत प्यारा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बहुत प्यारा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जितना जल्दी हो सके उतना अच्छा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जितना जल्दी हो सके उतना अच्छा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जितना जल्दी हो सके उतना अच्छा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खूँखार जानवर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खूँखार जानवर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खूँखार जानवर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सन्देश वाहक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सन्देश वाहक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सन्देश वाहक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

डाटना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ डाटना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ डाटना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

XX का मतलब क्या है? trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ XX का मतलब क्या है? trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ XX का मतलब क्या है? trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नैदानिक परीक्षण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नैदानिक परीक्षण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नैदानिक परीक्षण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पशु चिकित्सा दवाएँ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पशु चिकित्सा दवाएँ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पशु चिकित्सा दवाएँ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कपड़े trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कपड़े trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कपड़े trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रशान्त महासागर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रशान्त महासागर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रशान्त महासागर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शब्द-पहेली trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शब्द-पहेली trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शब्द-पहेली trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm