Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

निभाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ निभाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ निभाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

काम से जी चुराना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ काम से जी चुराना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ काम से जी चुराना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जल प्रदूषण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जल प्रदूषण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जल प्रदूषण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वाद्य यन्त्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वाद्य यन्त्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वाद्य यन्त्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घूमना फिरना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घूमना फिरना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घूमना फिरना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कपडे उतारना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कपडे उतारना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कपडे उतारना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कीडे मकोडे trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कीडे मकोडे trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कीडे मकोडे trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ताली बजाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ताली बजाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ताली बजाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भौंकना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भौंकना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भौंकना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अति~सुन्दर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अति~सुन्दर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अति~सुन्दर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खीरा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खीरा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खीरा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अन्तर करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अन्तर करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अन्तर करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आदिमानव trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आदिमानव trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आदिमानव trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

स्थायी पूंजी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ स्थायी पूंजी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ स्थायी पूंजी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

परिभाषित करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ परिभाषित करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ परिभाषित करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बीमार होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बीमार होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बीमार होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जबरदस्ती कर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जबरदस्ती कर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जबरदस्ती कर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उल्टी गिनती trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उल्टी गिनती trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उल्टी गिनती trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रेशमी कपडा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रेशमी कपडा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रेशमी कपडा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खेती के प्रकार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खेती के प्रकार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खेती के प्रकार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm