Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.
puzzle trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ puzzle trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ puzzle trong Tiếng Séc.
prémie trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ prémie trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prémie trong Tiếng Séc.
vidimace trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vidimace trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vidimace trong Tiếng Séc.
masožravá rostlina trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ masožravá rostlina trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ masožravá rostlina trong Tiếng Séc.
zánět slepého střeva trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zánět slepého střeva trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zánět slepého střeva trong Tiếng Séc.
grafik trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ grafik trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ grafik trong Tiếng Séc.
smečka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ smečka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ smečka trong Tiếng Séc.
kolmý trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kolmý trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kolmý trong Tiếng Séc.
jistič trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ jistič trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jistič trong Tiếng Séc.
neodmyslitelně trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ neodmyslitelně trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ neodmyslitelně trong Tiếng Séc.
novinky trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ novinky trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ novinky trong Tiếng Séc.
kokot trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kokot trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kokot trong Tiếng Séc.
léčba trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ léčba trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ léčba trong Tiếng Séc.
bůček trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bůček trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bůček trong Tiếng Séc.
šikmý trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ šikmý trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ šikmý trong Tiếng Séc.
podepsat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ podepsat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ podepsat trong Tiếng Séc.
souputník trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ souputník trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ souputník trong Tiếng Séc.
metr čtvereční trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ metr čtvereční trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ metr čtvereční trong Tiếng Séc.
doložení trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ doložení trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ doložení trong Tiếng Séc.
to mi přijde povědomé trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ to mi přijde povědomé trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ to mi přijde povědomé trong Tiếng Séc.