Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.

potkan trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ potkan trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ potkan trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

zkrat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zkrat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zkrat trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

úchyt trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ úchyt trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ úchyt trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

což trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ což trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ což trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

přihlašovací údaje trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ přihlašovací údaje trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přihlašovací údaje trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

pojistitel trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pojistitel trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pojistitel trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

změnit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ změnit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ změnit trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vypínač trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vypínač trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vypínač trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

přístřešek trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ přístřešek trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přístřešek trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

přepočítat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ přepočítat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přepočítat trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

přepážka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ přepážka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přepážka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

biřmování trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ biřmování trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ biřmování trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

odvíjet se trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ odvíjet se trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ odvíjet se trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

boule trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ boule trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ boule trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

skupenství trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ skupenství trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skupenství trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

střídat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ střídat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ střídat trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

čerpadlo trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ čerpadlo trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ čerpadlo trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

ověřený trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ověřený trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ověřený trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

objímka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ objímka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ objímka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

příkop trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ příkop trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ příkop trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm